- Từ điển Hàn - Việt
유약
유약 [釉藥] (도자기에 칠하는) {glaze } men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn (của mắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp băng, lớp nước đá, lắp kính, bao bằng kính, tráng men; làm láng, đánh bóng, làm mờ (mắt), đờ ra, đờ đẫn ra (mắt)
(법랑) {enamel } men (đồ sứ, răng); lớp men, bức vẽ trên men, (thơ ca) lớp men ngoài, màu bề ngoài, tráng men, phủ men, vẽ lên men, tô nhiều màu
- ㆍ 유약을 칠하다 glaze / put glaze on / enamel</LI></UL></LI></UL>유약 [柔弱] {enervation} sự làm yếu, sự làm suy yếu {effeminacy} tính yếu ớt, tính ẻo lả, tính nhu nhược (như đàn bà) {weakness} tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình), tính chất non kém (trí nhớ, trình độ), điểm yếu, nhược điểm, tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện {effeminateness} xem effeminateㆍ 유약하다 {ladylike} có dáng quý phái (đàn bà), uỷ mị như đàn bà {girlish} (thuộc) con gái; như con gái {weak} yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt weak-kneed {effeminate} yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược (như đàn bà) {enervate} yếu ớt (thể chất, tinh thần)ㆍ 유약한 소년 {an effeminate boy}ㆍ 유약한 태도 a weak-kneed attitudeㆍ 그는 유약한 사람이다 {He has a weak personality } (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
- 유약 [柔弱] {enervation } sự làm yếu, sự làm suy yếu
- {effeminacy } tính yếu ớt, tính ẻo lả, tính nhu nhược (như đàn bà)
- {weakness } tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình), tính chất non kém (trí nhớ, trình độ), điểm yếu, nhược điểm, tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện
- {effeminateness} xem effeminateㆍ 유약하다 {ladylike } có dáng quý phái (đàn bà), uỷ mị như đàn bà
- ㆍ 유약하다 {ladylike } có dáng quý phái (đàn bà), uỷ mị như đàn bà
- {girlish } (thuộc) con gái; như con gái
- {weak } yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt
- {effeminate } yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược (như đàn bà)
- {enervate} yếu ớt (thể chất, tinh thần)ㆍ 유약한 소년 {an effeminate boy}ㆍ 유약한 태도 a weak-kneed attitudeㆍ 그는 유약한 사람이다 {He has a weak personality }
유약 [柔弱] {enervation } sự làm yếu, sự làm suy yếu
{effeminacy } tính yếu ớt, tính ẻo lả, tính nhu nhược (như đàn bà)
{weakness } tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình), tính chất non kém (trí nhớ, trình độ), điểm yếu, nhược điểm, tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện
{girlish } (thuộc) con gái; như con gái
{weak } yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt
{effeminate } yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược (như đàn bà)
{enervate } yếu ớt (thể chất, tinh thần)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
유어
{ a fry } cá mới nở, cá bột, cá hồi hai năm, thịt rán, rán, chiên, fish, 유어 [類語] { a synonym } từ đồng nghĩa -
유언
(여자) { a testatrix } người đàn bà làm di chúc -
유언비어
{ a canard } tin vịt -
유에스에이
유 에스 에이 { u } u, u, vật hình u, { s } s, đường cong hình s; vật hình s, { a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt... -
유엔
유엔 { u } u, u, vật hình u, { n } n, (toán học) n (số bất định), cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn, (▶ united nations의... -
유역
유역 [流域] { a basin } cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ -
유연
{ lampblack } muội đèn, thuốc nhuộm chế bằng muội đèn, { carbon } (hoá học) cacbon, giấy than; bản sao bằng giấy than, (điện... -
유열
유열 [愉悅] { joy } sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, (thơ ca) vui mừng, vui sướng, (thơ ca) làm vui mừng,... -
유영
유영 [游泳] { swimming } sự bơi, bơi, dùng để bơi, đẫm nước, ướt đẫm, (물고기·물새 등이) { sail } buồm, tàu, thuyền,... -
유용
{ helpful } giúp đỡ; giúp ích; có ích, { serviceable } có ích, có thể dùng được; tiện lợi, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ;...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fish and Reptiles
2.174 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemA Classroom
175 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"