Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유실

유실 [遺失] {loss } sự mất, sự thua, sự thất bại, sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ phí, lúng túng, bối rối, luống cuống
ㆍ 유실하다 {lose } mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng phí, bỏ phí, làm hại, làm mất, làm hư, di hại, chậm (đồng hồ), dạng bị động mê man, say sưa, chìm đắm, triền miên; mất hết không còn nữa; bị lu mờ, mất; mất ý nghĩa, mất hay, thơ Hồ Xuân Hương dịch ra bị mất hay đi nhiều, thất bại, thua, thua lỗ, chúng nó thua và ta thắng, chậm (đồng hồ), (xem) ground, mất hết can đảm, mất hết hăng hái, lo nghĩ mất ngủ về cái gì, lạc đường, lạc lối, mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu, rối trí, hoang mang, mất bình tĩnh, mất tự chủ, nóng nảy, lạc đường, một tâm hồn sa đoạ, một tâm hồn tội lỗi không hòng gì cứu chữa được nữa


▷ 유실자 {a loser } người mất, người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tồi, vật tồi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유실물

    { lost property } đồ đạc bị thất lạc
  • 유아

    유아 [幼兒] { an infant } đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi), (pháp lý) người vị thành niên, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • 유아독존

    { complacency } tính tự mãn, sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn
  • 유아론

    유아론 [唯我論] 『哲』 { solipsism } (triết học) thuyết duy ngã
  • 유야무야

    { indefinite } mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát, không giới hạn, không hạn định, (ngôn ngữ học) bất định, (thực...
  • 유약

    유약 [釉藥] (도자기에 칠하는) { glaze } men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da,...
  • 유어

    { a fry } cá mới nở, cá bột, cá hồi hai năm, thịt rán, rán, chiên, fish, 유어 [類語] { a synonym } từ đồng nghĩa
  • 유언

    (여자) { a testatrix } người đàn bà làm di chúc
  • 유언비어

    { a canard } tin vịt
  • 유에스에이

    유 에스 에이 { u } u, u, vật hình u, { s } s, đường cong hình s; vật hình s, { a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt...
  • 유엔

    유엔 { u } u, u, vật hình u, { n } n, (toán học) n (số bất định), cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn, (▶ united nations의...
  • 유역

    유역 [流域] { a basin } cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ
  • 유연

    { lampblack } muội đèn, thuốc nhuộm chế bằng muội đèn, { carbon } (hoá học) cacbon, giấy than; bản sao bằng giấy than, (điện...
  • 유열

    유열 [愉悅] { joy } sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, (thơ ca) vui mừng, vui sướng, (thơ ca) làm vui mừng,...
  • 유영

    유영 [游泳] { swimming } sự bơi, bơi, dùng để bơi, đẫm nước, ướt đẫm, (물고기·물새 등이) { sail } buồm, tàu, thuyền,...
  • 유용

    { helpful } giúp đỡ; giúp ích; có ích, { serviceable } có ích, có thể dùng được; tiện lợi, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ;...
  • 유원

    유원 [悠遠] { eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời,...
  • 유원지

    유원지 [遊園地] { an amusement park } khu vực ngoài trời có đu, vòng ngựa gỗ, phòng tập bắn...để vui chơi
  • 유월절

    유월절 [逾越節] 『宗』 { the passover } (passover) lễ quá hải (của người do thái); con cừu dâng lễ quá hải, (nghĩa bóng)...
  • 유위

    { able } có năng lực, có tài, (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền, { talented } có tài, { competent } có đủ khả năng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top