Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유용

Mục lục

{helpful } giúp đỡ; giúp ích; có ích


{serviceable } có ích, có thể dùng được; tiện lợi, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ; có khả năng giúp đỡ, bền, có thể dãi dầu (đồ dùng)


{valuable } có giá trị lớn, quý giá, có thể đánh giá được, có thể định giá được, ((thường) số nhiều) đồ quý giá


유용 [流用] (a) diversion sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển


(an) appropriation sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (làm của riêng), sự dành riêng (để dùng vào việc gì)


(a) misappropriation sự lạm tiêu, sự biển thủ, sự tham ô


(부정으로) {misappropriate } lạm tiêu, biển thủ, tham ô



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유원

    유원 [悠遠] { eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời,...
  • 유원지

    유원지 [遊園地] { an amusement park } khu vực ngoài trời có đu, vòng ngựa gỗ, phòng tập bắn...để vui chơi
  • 유월절

    유월절 [逾越節] 『宗』 { the passover } (passover) lễ quá hải (của người do thái); con cừu dâng lễ quá hải, (nghĩa bóng)...
  • 유위

    { able } có năng lực, có tài, (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền, { talented } có tài, { competent } có đủ khả năng,...
  • 유유하다

    유유하다 [悠悠-]1 [움직임이 한가하다] { slow } chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ...
  • 유의의

    [중요하다] { important } quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, (như) self,importance
  • 유익

    { useful } có ích, dùng được, (từ lóng) làm ăn được, cừ, (từ lóng) thạo dùng, { serviceable } có ích, có thể dùng được;...
  • 유인

    유인 [誘引] { enticement } sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo, sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử, { allurement } sự quyến rũ,...
  • 유인원

    { a troglodyte } người ở hang, thú ở hang, người sống ẩn dật; ẩn sĩ, (động vật học) con tinh tinh, con simpanzê
  • 유일

    { sole } (động vật học) cá bơn, bàn chân, đế giày, nền, bệ, đế, đóng đế (giày), duy nhất, độc nhất, (từ cổ,nghĩa...
  • 유일무이

    { unique } chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô song, (thông tục) kỳ cục, lạ đời, dị thường, vật duy nhất, vật chỉ có...
  • 유입

    유입 [流入] { inflow } sự chảy vào trong, dòng vào, { influx } sự chảy vào, sự tràn vào, dòng (người...) đi vào (nơi nào),...
  • 유자

    유자 [柚子] 『植』 { a citron } (thực vật học) cây thanh yên, quả thanh yên, màu vỏ chanh ((cũng) citron colour), ▷ 유자나무...
  • 유자격자

    { a qualifier } (ngôn) từ hạn định, người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi
  • 유장

    유장 [乳漿] { whey } nước sữa, { plasma } (sinh vật học) huyết tương, (khoáng chất) thạch anh lục, (như) plasm, { slow } chậm,...
  • 유적

    유적 [遺跡] { a site } nơi, chỗ, vị trí, đất xây dựng, đặt, để, định vị trí, { remains } đồ thừa, cái còn lại, phế...
  • 유전스

    유전스 { usance } (thưng nghiệp) thời hạn tr hối phiếu
  • 유전율

    유전율 [誘電率] 『理』 { a dielectric constant } (tech) hằng số điện môi, { permittivity } (điện học) hằng số điện môi
  • 유전자

    유전자 [遺傳子] 『生』 { a gene } (sinh vật học) gen, ▷ 유전자형 { a genotype } (sinh vật học) kiểu di truyền
  • 유전체

    유전체 [誘電體] 『理』 { a dielectric } (tech) điện môi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top