Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이국

▷ 이국 사람 {a foreigner } người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이군

    { a farm } trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt,...
  • 이권

    (광산 발굴 등의) { a concession } sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...), đất nhượng (đất đai, đồn điền,...
  • 이극

    ▷ 이극 진공관 { a diode } điôt, ống hai cực
  • 이글

    이글1 [독수리] { eagle } (động vật học) chim đại bàng, hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy mỹ...), (từ...
  • 이글거리다

    이글거리다 { glare } ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, chiếu sáng, chói...
  • 이글루

    이글루 [얼음집] { an igloo } lều tuyết (của người et,ki,mô)
  • 이글이글

    [빛나는 모양] { glaringly } sáng chói, chói loà, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên, { burning } sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự...
  • 이기

    이기 [利己] { selfishness } tính ích kỷ, { egoism } tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị...
  • 이끼

    이끼1 { moss } rêu, (xem) gather, [지의류] { lichen } địa y, (y học) bệnh liken, 이끼2 [놀라 급히 물러설 듯이 지르는 소리]...
  • 이나마

    이나마2 [우선 아쉬운 대로] { although } dẫu cho, mặc dù, { though } dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, dường như, như thể là, (xem)...
  • 이내

    { directly } thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp, { immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp, [얼마 후] { soon } chẳng...
  • 이너

    이너 [축구에서 센터 포워드와 윙 사이에 있는 공격수] { an inner } ở trong nước, nội bộ, thân nhất, thân cận, (thuộc)...
  • 이네

    { they } chúng nó, chúng, họ, người ta
  • 이년생

    (4년제 대학·고교의) (美) { a sophomore } (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh năm thứ hai đại học, (3년제 고교의) { a junior } trẻ...
  • 이념

    이념 [理念] [철학상의 개념] { an idea } quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết...
  • 이뇨

    이뇨 [利尿] [오줌이 잘 나오게 함] { diuresis } (y học) sự đái, ▷ 이뇨제 { a diuretic } (y học) lợi tiểu, lợi niệu, (y...
  • 이눌린

    이눌린 『化』 { inulin } (hoá học) inulin
  • 이니

    { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), { or } vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước,...
  • 이니셔티브

    이니셔티브 [주도권] (the) initiative bắt đầu, khởi đầu, bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng...
  • 이닝

    이닝 『야구』 { an inning } lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày) ((cũng) inngs), 『크리켓』...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top