Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이든

{or } vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc..., nếu không, tức là


[무엇이나 가리지 않고] {any } một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi), tuyệt không, không tí nào (ý phủ định), bất cứ (ý khẳng định), một, một người nào đó, một vật nào đó (trong câu hỏi), không chút gì, không đứa nào (ý phủ định), bất cứ vật gì, bất cứ ai (ý khẳng định), một, chút nào, một tí nào (trong câu phủ định, câu hỏi dạng so sánh), hoàn toàn


-ever bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng, luôn luôn, mãi mãi, (thông tục) nhỉ, có bao giờ anh (nghe chuyện như thế, thấy chuyện như thế) chưa?, thế không?, (xem) anon, suốt từ đó, mãi mãi từ đó, (thông tục) rất là, thật là, lắm, hết sức, mãi mãi, bạn thân của anh (công thức cuối thư)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이등

    2 [순위가 둘째임] { the second } thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người...
  • 이등분

    이등분 [二等分] { bisection } sự chia đôi, sự cắt đôi, (수학에서) { bisect } chia đôi, cắt đôi, ▷ 이등분선 『數』 {...
  • 이디엄

    이디엄 [숙어] (an) idiom thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)
  • 이따금

    이따금 { sometimes } đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì, { occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
  • 이똥

    [치석] { tartar } tatar/, người tác,ta, (thông tục) người nóng tính, gặp người cao tay hơn mình, cáu rượu, cao răng
  • 이라크

    ▷ 이라크 사람 { an iraqi } (thuộc) i,rắc, người i,rắc
  • 이란

    ▷ 이란 사람 { an iranian } (thuộc) i,ran, người i,ran, tiếng i,ran, ▷ 이란어 { iranian } (thuộc) i,ran, người i,ran, tiếng i,ran
  • 이래

    이래 [以來] { since } từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng, { from } từ,...
  • 이래서

    이래서 { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi),...
  • 이러

    (오른쪽·앞으로 몰 때) gee! khuấy thán từ, đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee,ho, gee,hup, gee,up, gee,wo), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • 이러구러

    { meanwhile } in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy, trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy
  • 이러나저러나

    { anyway } thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện,...
  • 이러므로

    { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng,...
  • 이러하다

    이러하다 { such } như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào...
  • 이럭저럭

    { somehow } vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác, { unnoticed } không ai thấy, không ai để ý, bị bỏ...
  • 이런

    이런1 [이러한] { such } như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy...
  • 이렇게

    { thus } vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến đó, đến như thế, { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng...
  • 이렇듯

    { thus } vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến đó, đến như thế
  • 이렛날

    이렛날1 [일곱째의 날] { the seventh day } (the seventh day) ngày sabbath (thứ bảy của người theo đạo do thái, chủ nhật của...
  • 이력

    (美) { a resume } lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng), tóm tắt lại, nêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top