Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이심

Mục lục

이심 [二心]1 [두 마음] {duplicity } trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng, tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép


2 [변덕] {fickleness } tính hay thay đổi, tính không kiên định


3 [배반] {treachery } sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc, (số nhiều) hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động dối trá, hành động lừa lọc


retrial(재심) sự xử lại (một vụ án)


▷ 이심률 『數』 {eccentricity } tính lập dị, tính kỳ cục, (kỹ thuật) độ lệch tâm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이심전심

    { telepathy } sự cảm từ xa
  • 이십

    ▷ 이십면체 [-面體] { an icosahedron } (toán học) khối hai mươi mặt
  • 이쑤시개

    이쑤시개 { a toothpick } tăm (xỉa răng)
  • 이악하다

    이악하다1 [끈덕지다] { persevering } kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí, { tenacious } dai, bền, bám chặt, bền bỉ, dẻo...
  • 이야

    이야 [강조] { the very } thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay, { just } công bằng, xứng đáng,...
  • 이야말로

    이야말로1 [이것이야 참말로] { the very } thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay, { just }...
  • 이어링

    이어링 [귀고리] { an earring } khuyên tai
  • 이어서

    이어서 [계속하여] { continuously } liên tục, liên tiếp, { successively } liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt, [다음으로]...
  • 이어폰

    이어폰 { earphones } ống nghe
  • 이언

    이언 [二言] { duplicity } trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng, tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép, {...
  • 이에

    이에 [이리하여서 곧] { hereupon } ngay sau đây, đến đấy, nhân thể, do đó, { thereupon } vậy thì, do đó, bởi vậy, ngay sau...
  • 이연

    이연 [離緣]1 [처와의 관계를 끊음] { a divorce } sự ly dị, (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra, cho ly dị; ly dị (chồng vợ...),...
  • 이염

    { otitis } (y học) viêm tai
  • 이온

    이온 『理』 { an ion } (vật lý) ion, ▷ 이온층[권] 『天』 { ionosphere } tầng điện ly, { ionization } sự ion hoá, độ ion hoá,...
  • 이완

    이완 [弛緩] { relaxation } sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, (pháp...
  • 이왕

    이왕(에) [已往往--] [기왕에] { already } đã, rồi; đã... rồi, { since } từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ...
  • 이외

    이외 [以外]1 […을 제외하고] { except } trừ ra, loại ra, phản đối, chống lại, trừ, trừ ra, không kể, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 이욕

    이욕 [利慾] { greed } tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn, { avarice } tính hám lợi, tính tham lam, { covetousness } sự thèm muốn,...
  • 이용

    이용 [利用]1 [이롭게 씀] { utilization } sự dùng, sự sử dụng, { use } sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng...
  • 이울다

    { droop } dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ; sự chán nản, sự hạ giọng, ngả xuống, rủ xuống;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top