Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이악하다

Mục lục

이악하다1 [끈덕지다] {persevering } kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí


{tenacious } dai, bền, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố


{pertinacious } ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp


2 [이익을 위하여 아득바득하다] {shrewd } khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét)


{sharp } sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói); cay nghiệt, độc địa, gay gắt (lời nói); ác liệt (cuộc đấu tranh); dữ dội (sự đau đớn); lạnh buốt (gió...); chói (tia sáng), tinh, thính, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh, mạnh, (ngôn ngữ học) điếc, không kêu, (âm nhạc) thăng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) diện, bảnh, đẹp; đẹp trai, thông minh sắc sảo, nhanh lên, (xem) look,out, kim khâu mũi thật nhọn, (ngôn ngữ học) phụ âm điếc, (âm nhạc) nốt thăng; dấu thăng, (thông tục) người lừa đảo, người cờ gian bạc lận,(đùa cợt) chuyên gia, người thạo (về cái gì), (số nhiều) (nông nghiệp) tấm, hạt tấm, sắc cạnh, sắc nhọn, đúng, thình lình, đột ngột, (âm nhạc) cao, (xem) look


wide-awake thức, tỉnh hẳn, (nghĩa bóng) tỉnh táo, hiểu biết, thận trọng


{smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt vì, chịu những hậu quả của, mạnh, ác liệt; mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, nhanh trí; tinh ranh, láu, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, diện, bảnh bao, duyên dáng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이야

    이야 [강조] { the very } thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay, { just } công bằng, xứng đáng,...
  • 이야말로

    이야말로1 [이것이야 참말로] { the very } thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay, { just }...
  • 이어링

    이어링 [귀고리] { an earring } khuyên tai
  • 이어서

    이어서 [계속하여] { continuously } liên tục, liên tiếp, { successively } liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt, [다음으로]...
  • 이어폰

    이어폰 { earphones } ống nghe
  • 이언

    이언 [二言] { duplicity } trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng, tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép, {...
  • 이에

    이에 [이리하여서 곧] { hereupon } ngay sau đây, đến đấy, nhân thể, do đó, { thereupon } vậy thì, do đó, bởi vậy, ngay sau...
  • 이연

    이연 [離緣]1 [처와의 관계를 끊음] { a divorce } sự ly dị, (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra, cho ly dị; ly dị (chồng vợ...),...
  • 이염

    { otitis } (y học) viêm tai
  • 이온

    이온 『理』 { an ion } (vật lý) ion, ▷ 이온층[권] 『天』 { ionosphere } tầng điện ly, { ionization } sự ion hoá, độ ion hoá,...
  • 이완

    이완 [弛緩] { relaxation } sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, (pháp...
  • 이왕

    이왕(에) [已往往--] [기왕에] { already } đã, rồi; đã... rồi, { since } từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ...
  • 이외

    이외 [以外]1 […을 제외하고] { except } trừ ra, loại ra, phản đối, chống lại, trừ, trừ ra, không kể, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 이욕

    이욕 [利慾] { greed } tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn, { avarice } tính hám lợi, tính tham lam, { covetousness } sự thèm muốn,...
  • 이용

    이용 [利用]1 [이롭게 씀] { utilization } sự dùng, sự sử dụng, { use } sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng...
  • 이울다

    { droop } dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ; sự chán nản, sự hạ giọng, ngả xuống, rủ xuống;...
  • 이원

    이원 [二元] { duality } tính hai mặt, (toán học) tính đối ngẫu, ▷ 이원론 { dualism } (triết học) thuyết nhị nguyên, ▷ 이원론자...
  • 이월

    이월 [移越] { a transfer } sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật)...
  • 이윤

    이윤 [利潤] (a) profit lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, (+ by) kiếm lợi, lợi dụng,...
  • 이율

    이율 [利率] { the rate of interest } (econ) lãi xuất.+ giá cả của dịch vụ tiền tệ.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top