- Từ điển Hàn - Việt
이집트
Mục lục |
▷ 이집트 사람 {an Egyptian } (thuộc) Ai,cập, danh từ, người Ai,cập, thuốc lá Ai,cập
▷ 이집트어 {Egyptian } (thuộc) Ai,cập, danh từ, người Ai,cập, thuốc lá Ai,cập
▷ 이집트학 {Egyptology } Ai,cập học (khoa khảo cứu cổ học Ai,cập)
▷ 이집트학자 {an Egyptologist } nhà Ai,cập học (khảo cứu cổ học Ai,cập)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
이차
▷ 이차 방정식 { a quadratic equation } (econ) phương trình bậc hai+ một phương trình chứa bình phương của một biến số như... -
이차적
이차적 [二次的] { subsidiary } phụ, trợ, bổ sung, thuê, mướn (quân đội), lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá... -
이채롭다
이채롭다 [異彩-] { conspicuous } dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý,... -
이첩기
이첩기 [二疊紀] 『地質』 { the permian } (đùa cợt) (thuộc) hệ pecmi -
이체
2 『生』 { a variant } khác nhau chút ít, hay thay đổi, hay biến đổi, biến thế, ㆍ 자웅 이체 { dioecism } (sinh học) tính chất... -
이초
{ refloat } trục lên (một chiếc tàu đắm) -
이취
{ a stench } mùi hôi thối -
이층
(英) { the first floor } tầng hai, gác hai, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tầng dưới, tầng một, 『地質』 { an outlier } người nằm ngoài,... -
이치
이치 [理致]1 [논리] (a) theory thuyết, học thuyết, thuyết riêng, lý thuyết, lý luận, nguyên lý, [도리] { reason } lý do, lẽ,... -
이키
이키(나) oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này -
이타
이타 [利他] { altruism } chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha, ▷ 이타주의 { altruism } chủ nghĩa vị tha, lòng... -
이탈리아
▷ 이탈리아 사람 { an italian } (thuộc) y, ▷ 이탈리아어 { italian } (thuộc) y -
이토록
{ so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng,... -
이통
▷ 이통제 { an otalgic } đau tai -
이틀
-li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet) -
이파리
leaves> lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to... -
이판암
이판암 [泥板岩] 『鑛』 { shale } (khoáng chất) đá phiền sét -
이팔
이팔 [二八] { sixteen } mười sáu, số mười sáu -
이페리트
이페리트 『化』 { yperite } yperit (hơi độc) -
이편
2 [자기] { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { we } chúng tôi, chúng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.