Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

인증

Mục lục

인증 [引證] {quotation } sự trích dẫn; đoạn trích dẫn, giá thị trường công bố (thị trường chứng khoán), bản dự kê giá, (ngành in) Cađra


{citation } sự dẫn, sự trích dẫn, câu trích dẫn, đoạn trích dẫn, (pháp lý) trát đòi hầu toà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự biểu dương, sự tuyên dương
ㆍ 인증하다 (말·문장·통계 등을) {quote } (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn, (số nhiều) dấu ngoặc kép, trích dẫn (đoạn văn...), đặt giữa dấu ngoặc kép, định giá


(사실·사례 통계 등을) {cite } dẫn, trích dẫn, (pháp lý) đòi ra toà, nêu gương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) biểu dương, tuyên dương


인증 [認證] {certification } sự cấp giấy chứng nhận, giấy chứng nhận


{attestation } sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực, lời chứng, lời cung khai làm chứng, sự thề, sự tuyên thệ, sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ (cho ai)


{authentication } sự xác nhận là đúng, sự chứng minh là xác thực, sự làm cho có giá trị; sự nhận thức
ㆍ 인증하다 {certify } chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảm bảo giá trị (một tấm séc), (y học) chứng nhận là mắc bệnh tinh thần


{attest } chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ, làm chứng


{authenticate } xác nhận là đúng, chứng minh là xác thực, làm cho có giá trị; nhận thức (chữ ký...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 인지라

    -인지라 { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi),...
  • 인지상정

    인지상정 [人之常情] { human nature } bản chất người, nhân bản, nhân tính, { humaneness } tính nhân dân, { humanity } loài người,...
  • 인질

    인질 [人質] { a hostage } con tin, đồ thế, đồ đảm bảo, người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh, (số...
  • 인체

    [마네킹] { a lay figure } người giả (thợ may dùng để mặc quần áo), người không quan trọng, người không giá trị; bù nhìn,...
  • 인출

    인출 [引出] (a) withdrawal sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui (ý kiến), (pháp lý) sự rút (đn kiện...), (pháp...
  • 인치

    인치 { an inch } (2 đảo nhỏ (Ê,cốt), insơ (đơn vị đo chiều dài anh bằng 2, 54 cm), mức (nước, mưa...) một insơ, một chút,...
  • 인칭

    인칭 [人稱] 『문법』 { person } con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc...
  • 인커브

    인커브 『야구』 { an incurve } uốn cong vào, bẻ cong vào, { an in } ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...), về, vào, vào lúc,...
  • 인큐베이터

    인큐베이터 [보육기] { an incubator } lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
  • 인클라인

    인클라인 { an incline } mặt nghiêng, chỗ dốc, con đường dốc, khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh...
  • 인터벌

    인터벌 『야구·배드민턴』 { an interval } khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, (quân...
  • 인터뷰

    인터뷰 { an interview } sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn, gặp riêng, nói...
  • 인터셉트

    인터셉트 (축구·농구·럭비 등에서) { an intercept } (toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn, chắn, chặn, chặn...
  • 인터체인지

    인터체인지 (고속 도로 등의) { an interchange } sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau, sự xen...
  • 인터페론

    인터페론 『醫』 { interferon } loại prôtêin do tế bào cơ thể sinh ra khi bị vírut tấn công, nhằm ngăn không cho virut phát...
  • 인터폴

    인터폴 [국제 형사 경찰 기구] { interpol } (viết tắt) của international police tổ chức cảnh sát quốc tế
  • 인터피어

    인터피어 『스포츠』 { interference } sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự...
  • 인턴

    (英) { a houseman } bác sự nội trú, { internship } cương vị học sinh nội trú, chức vị bác sĩ thực tập nội trú, cương vị...
  • 인테르

    인테르 『인쇄』 { a lead } chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số...
  • 인테리어

    인테리어(디자인) [실내 장식] { interior design } nghệ thuật trang trí trong nhà, vật liệu trang trí trong nhà, ▷ 인테리어...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top