Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

입자

입자 [粒子] {a particle } chút, tí chút, (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố, (vật lý) hạt


{a grain } thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam), phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm, (số nhiều) bã rượu, trái ý muốn, (xem) dye, nghiến thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở bề mặt), sơn già vân (như vân gỗ, vân đá), nhuộm màu bền, thuộc thành da sần, cạo sạch lông (da để thuộc), kết thành hạt
ㆍ 경입자 {a lepton } (vật lý) lepton (hạt cơ bản)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 입적

    registration(등록) sự đăng ký, sự vào sổ, sự gửi bảo đảm (thư), số đăng ký (ô tô...)
  • 입질

    입질 { a bite } sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn); thức...
  • 입체

    ▷ 입체 사진 { a stereograph } ảnh lập thể; nổi, chụp ảnh nổi, ▷ 입체 사진술 { stereography } phép vẽ nổi, ▷ 입체파...
  • 입초

    [보초를 서는 사람] { a sentry } (quân sự) lính gác, sự canh gác, { a sentinel } lính gác, lính canh, (thơ ca) đứng gác, đứng...
  • 입춘

    lập xuân (vào mùa xuân).
  • 입헌

    ▷ 입헌주의 { constitutionalism } chủ nghĩa hợp hiến
  • 입후보

    입후보 [立候補] (美) { candidacy } (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ứng cử, (英) { candidature } sự ứng cử
  • 잇 [이불 등의 거죽을 싸는 피륙] { a cover } vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm,...
  • 잇꽃

    잇꽃 『植』 { a safflower } (thực vật học) cây rum, màu đỏ rum (lấy từ hoa rum), cánh hoa rum khô
  • 잇달다

    잇달다 [연달다] { continue } tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, (pháp lý) hoãn lại, đình lại...
  • 잇닿다

    { adjoin } nối liền, tiếp vào, gần kề với, tiếp giáp với, ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách
  • 잇대다

    잇대다 [연결하다] { join } nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia), nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp,...
  • 잇몸

    { the teethridge } chân răng
  • 잇속

    잇속 [利-] (a) profit lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, (+ by) kiếm lợi, lợi dụng,...
  • 잉글리시

    잉글리시 { english } (thuộc) anh, người anh, tiếng anh ((cũng) the king's, the queen's english), (ngành in) cỡ 14, nói rõ ràng dễ hiểu;...
  • 잉꼬

    잉꼬 『鳥』 { a parakeet } (động vật học) vẹt đuôi dài
  • 잉여

    잉여 [剩餘]1 [쓰고 난 나머지] { a surplus } số dư, số thừa, số thặng dư, (định ngữ) thặng dư, { an overplus } số thừa,...
  • 잉잉거리다

    잉잉거리다 { buzz } tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ mỹ,nghĩa...
  • 잉크

    잉크 { ink } mực (để viết, in), nước mực (của con mực), đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in), ▷ 잉크 스탠드 { an inkstand...
  • 잉태

    잉태 [孕胎] { conception } quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc, sự thụ thai, { pregnancy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top