Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

자신

{oneself } bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh trí lại
ㆍ 나 자신 {myself } tự tôi, chính tôi, tôi không được khoẻ; tôi thấy trong người khó chịu, một mình tôi, mình tôi


{assurance } sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, (pháp lý) bảo hiểm, để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 자아

    selves> số nhiều của self, ▷ 자아주의 { egoism } tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết...
  • 자애

    2 [이기적임] { selfishness } tính ích kỷ, { egoism } tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị...
  • 자약

    { calm } êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển), bình tĩnh, điềm tĩnh, (thông tục) trơ tráo, vô liêm...
  • 자양

    자양 [滋養] { nourishment } sự nuôi, sự nuôi dưỡng, đồ ăn, thực phẩm, { nutrition } sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng, đồ...
  • 자양분

    (a) nutriment đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh dưỡng, { sustenance } chất bổ, thức ăn (đen & bóng), phương tiện sinh sống,...
  • 자연

    자연 [自然]1 [천연의 모습] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính,...
  • 자연발생

    { abiogenesis } (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên
  • 자연스럽다

    자연스럽다 [自然-] { natural } (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên, (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh, tự nhiên, đương...
  • 자오선

    자오선 [子午線] 『天』 { the meridian } (thuộc) buổi trưa, cao nhất, tuyệt đỉnh, (địa lý,ddịa chất) đường kinh, kinh tuyến,...
  • 자욱이

    자욱이 { thickly } dày; dày đặc; thành lớp dày, cứng; khó; mệt nhọc; khó khăn; nặng nề, { densely } dày đặc, rậm rạp,...
  • 자욱하다

    자욱하다 { dense } dày đặc, chặt, đông đúc; rậm rạp, đần độn, ngu đần, { thick } dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày...
  • 자웅

    ▷ 자웅 도태 { sexual selection } (sinh vật học) sự chọn lọc giới tính, ▷ 자웅 동체 『植·動』 { hermaphroditism } tính chất...
  • 자원

    자원 [自願] { volunteering } chế độ quân tình nguyện, sự tình nguyện tòng quân, ▷ 자원자 { a volunteer } (quân sự) quân tình...
  • 자유로이

    자유로이 [自由-] { freely } tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng
  • 자유롭다

    자유롭다 [自由-] { free } tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, (+ from) không bị, khỏi phải, thoát...
  • 자유화

    자유화 [自由化] { liberalization } sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do, { free } tự do, không mất tiền, không phải trả...
  • 자율

    2 『哲』 { autonomy } sự tự trị; quyền tự trị, nước tự trị, khu tự trị, (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết...
  • 자음

    자음 [子音] 『言』 { a consonant } (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương, hoà hợp, phù hợp, (ngôn ngữ học) phụ âm, ㆍ 자음의...
  • 자이로스코프

    자이로스코프 { a gyroscope } con quay hồi chuyển
  • 자이로컴퍼스

    자이로컴퍼스 { a gyrocompass } (tech) la bàn hồi chuyển, la bàn con quay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top