Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

자전거

Mục lục

자전거 [自轉車] {a bicycle } xe đạp, đi xe đạp


(口) {a bike } (thông tục) (viết tắt) của bicycle xe đạp, (thông tục) đi xe đạp


{a cycle } (vật lý) chu ký, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp, quay vòng tròn theo chu kỳ, đi xe đạp


(俗) {a wheel } bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (số nhiều) hệ thống bánh xe (của máy...), xe hình (để buộc tội nhân vào mà đánh), (kỹ thuật) bàn quay (của người làm đồ gốm), bánh lái, tay lái, sự quay tròn, sự xoay; (quân sự) sự quay, (nghĩa bóng) sự thăng trầm, (nghĩa bóng) bộ máy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xe đạp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng, chạy, trôi chy, tiến hành thuận lợi, máy móc phức tạp, (nghĩa bóng) tình hình rắc rối phức tạp, (nghĩa bóng) mưu đồ đen tối, lăn, đẩy cho lăn, dắt (xe đạp), làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình; đánh nhừ tử, (quân sự) cho (hàng quân) quay, quay, xoay, lượn vòng, (quân sự) quay, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi xe đạp, quay lại, xoay trở lại


{a velodrome } anh từ, sân đua xe đạp


{a cyclist } người đi xe đạp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 자전관

    자전관 [磁電管] 『理』 { magnetron } manhêtron
  • 자정

    자정 [子正] { midnight } nửa đêm, mười hai giờ đêm
  • 자존

    { pride } sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng, lòng tự...
  • 자존심

    자존심 [自尊心] { pride } sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu...
  • 자주

    자주 { frequently } thường xuyên, { often } thường, hay, luôn, năng, [여러 번 반복하여] { repeatedly } lặp đi lặp lại nhiều...
  • 자주개자리

    자주개자리 [紫朱-] { alfalfa } (thực vật học) cỏ linh lăng
  • 자주적

    자주적 [自主的] [자립적] { independent } độc lập, không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc, đủ sung túc, không...
  • 자중

    자중 [自重] [언행을 신중하게 함] { prudence } sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận, sự khôn...
  • 자지

    (卑) { a cock } con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ, chong...
  • 자지러지다

    자지러지다 [움츠러지다] { shrink } ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /'ʃrʌɳkən/, co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào,...
  • 자진

    자진 [自進] { willingness } sự bằng lòng, sự vui lòng, sự sẵn sàng, sự sốt sắng, sự tự nguyện, thiện ý, { voluntariness...
  • 자질

    자질 [資質] [천성] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất,...
  • 자질구레하다

    { petty } nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình), nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ, { trifling...
  • 자책

    { remorse } sự ăn năn, sự hối hận, lòng thương hại, lòng thương xót
  • 자철

    ▷ 자철광 (a) lodestone đá nam châm, { magnetite } (khoáng chất) manhêtit
  • 자체

    자체 [自體]1 [본새] { oneself } bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh trí lại, { itself } bản thân...
  • 자촉반응

    자촉 반응 [自觸反應] 『化』 { autocatalysis } sự tự xúc tác
  • 자취

    자취1 [흔적] { a mark } đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật),...
  • 자치

    { autonomy } sự tự trị; quyền tự trị, nước tự trị, khu tự trị, (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết của căng),...
  • 자치기

    자치기 { tipcat } trò chơi khăng, { pussy } (y học) có mủ, giống mủ, như mủ, khuấy nhoong (cũng) pussy cat), luây nhuyền pussy,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top