Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

작별

작별 [作別] {a farewell } tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt


(a) parting sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, đường ngôi (của tóc), chỗ rẽ, ngã ba


(a) separation sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, (pháp lý) sự biệt cư, sự chia rẽ, phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 작사

    ▷ 작사자 { a songwriter } nhạc sự sáng tác bài hát
  • 작살

    작살 { a harpoon } cây lao móc (để đánh cá voi...), đâm bằng lao móc, { a gig } xe độc mã hai banh, (hàng hải) xuồng nhỏ (để...
  • 작성

    { prepare } sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...), điều chế, pha chế...
  • 작시

    { versification } phép làm thơ, lối thơ; luật thơ, sự chuyển thành thơ, sự viết bằng thơ, { versify } chuyển thành thơ, viết...
  • 작심

    작심 [作心] { a resolve } quyết tâm, ý kiên quyết, kiên quyết (làm gì), quyết định, giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối...
  • 작업

    작업 [作業] { work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công...
  • 작열

    작열 [灼熱] { incandescence } sự nóng sáng
  • 작용

    작용 [作用] (an) action hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến...
  • 작은마마

    작은마마 [-¿¿¿¿¿] { chicken pox } bệnh thủy đậu, { varicella } (y học) bệnh thuỷ đậu
  • 작자

    2 [저자] { an author } tác giả, người tạo ra, người gây ra, (tôn giáo) đảng sáng tạo (chúa), (소설 등의) { a writer } nhà văn;...
  • 작작

    { properly } đúng, chính xác, (thông tục) hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức, đúng đắn, đúng mức, thích hợp, hợp thức,...
  • 작전

    [전략] { strategy } chiến lược, [전술] { tactics } (quân sự) chiến thuật, sách lược, ▷ 작전 부대 (육·해·공군의) { a task...
  • 작정

    작정 [作定]1 [결정] { decision } sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định,...
  • 작첩

    작첩 [作妾] { concubinage } sự lấy vợ lẽ, sự lấy nàng hầu, sự ở với nhau mà không cưới xin chính thức, thân phận vợ...
  • 작파

    { cease } dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh, without cease không ngừng, không ngớt, liên tục, { cancel } sự xoá bỏ, sự huỷ...
  • 작품

    { a product } sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm, { a production } sự đưa ra, sự...
  • 작풍

    작풍 [作風] { a style } cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng,...
  • 작황

    작황 [作況] (한 지역·한 종류의) { a crop } vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, (số nhiều) cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập,...
  • 잔가지

    잔가지 { a twig } cành con, que dò mạch nước, (điện học) dây nhánh nhỏ, (giải phẫu) nhánh động mạch, (xem) hop, dùng que...
  • 잔광

    잔광 [殘光]1 [해가 질 무렵의 약한 햇빛] { an afterglow } ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lặn), 2 『理』...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top