Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

장선

장선 [腸線] [창자샘] {a catgut } dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú), (y học) dây ruột mèo, catgut (để khâu vết mổ), (thể dục,thể thao) dây vợt


{a gut } ruột, (số nhiều) ruột, lòng (thú vật), sự can đảm, sự quyết tâm; (số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng, (số nhiều) (thông tục) cái bụng, cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn, tham uống), (số nhiều) (thông tục) nội dung chính, phần có giá trị (của cái gì), dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông); dây cước (để câu cá); chỉ khâu vết mổ, đường hẻm nhỏ; cửa hẹp (sông, biển), moi ruột (một con vật), phá huỷ bên trong, rút ruột, rút gan; rút hết tinh tuý (một cuốn sách), tọng, nốc cho đầy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 장소

    장소 [場所]1 [곳] { a place } nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục...
  • 장수

    장수 [상인] { a merchant } nhà buôn, lái buôn, buôn, buôn bán, { a dealer } người buôn bán, người chia bài, người đối xử, người...
  • 장수풍뎅이

    장수풍뎅이 [將帥-] { a beetle } cái chày, trên đe dưới búa, giã bằng chày, đập bằng chày, (động vật học) bọ cánh cứng,...
  • 장식

    장식 [裝飾] { ornament } đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng, niềm vinh dự, (số nhiều) (âm nhạc)...
  • 장식품

    장식품 [裝飾品]1 [장식물] { an ornament } đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng, niềm vinh dự, (số...
  • 장신구

    장신구 [裝身具] { accessories } (tech) phụ tùng, bộ phụ, phụ kiện [tq], (신사용의) (美) { haberdashery } đồ kim chỉ; cửa hàng...
  • 장악

    장악 [掌握] { hold } khoang (của tàu thuỷ), sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu,...
  • 장안

    장안 [長安] { the capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm...
  • 장애

    장애 [障碍]1 [방해] { an obstruction } sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự cản trở, sự gây trở ngại, trở...
  • 장애물

    장애물 [障碍物] { an obstacle } vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại, { a hurdle } bức rào tạm thời (để...
  • 장액

    장액 [漿液] 『生理』 { serum } 'serə/, serums /'siərəmz/, huyết thanh, nước sữa
  • 장엄

    장엄 [莊嚴] { solemnity } sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm, nghi thức, nghi lễ, { sublimity } tính hùng vĩ, tính uy...
  • 장염

    { enteritis } (y học) viêm ruột, viêm ruột non
  • 장옷

    { a cloak } áo choàng không tay, áo khoát không tay, (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ, mặc áo choàng (cho ai), (nghĩa bóng) che giấu, che...
  • 장원

    장원 [莊園] 『史』 { a manor } trang viên, thái ấp
  • 장음

    ▷ 장음부[기호] { a macron } (ngôn ngữ học) sự làm dấu (,) trên một nguyên âm dài hay nhấn; phù hiệu nguyên âm dài
  • 장의자

    장의자 [長椅子] { a bench } ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà án, ghế ngồi ở nghị...
  • 장인

    장인 [匠人] { a handicraftsman } thợ thủ công, { a craftsman } thợ thủ công, người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu...
  • 장자

    ▷ 장자 상속법 { primogeniture } tình trạng con trưởng, (pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế ((cũng) right of primogeniture)
  • 장작

    장작 [長斫] { firewood } củi, ▷ 장작간 { a woodshed } house) /'wudhaus/, lều chứa củi, { a billet } thanh củi, thanh sắt nhỏ, (kiến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top