- Từ điển Hàn - Việt
장신구
장신구 [裝身具] {accessories } (Tech) phụ tùng, bộ phụ, phụ kiện [TQ]
(신사용의) (美) {haberdashery } đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ mặc trong (của đàn ông); cửa hàng bán đồ mặc trong (của đàn ông)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
장악
장악 [掌握] { hold } khoang (của tàu thuỷ), sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu,... -
장안
장안 [長安] { the capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm... -
장애
장애 [障碍]1 [방해] { an obstruction } sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự cản trở, sự gây trở ngại, trở... -
장애물
장애물 [障碍物] { an obstacle } vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại, { a hurdle } bức rào tạm thời (để... -
장액
장액 [漿液] 『生理』 { serum } 'serə/, serums /'siərəmz/, huyết thanh, nước sữa -
장엄
장엄 [莊嚴] { solemnity } sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm, nghi thức, nghi lễ, { sublimity } tính hùng vĩ, tính uy... -
장염
{ enteritis } (y học) viêm ruột, viêm ruột non -
장옷
{ a cloak } áo choàng không tay, áo khoát không tay, (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ, mặc áo choàng (cho ai), (nghĩa bóng) che giấu, che... -
장원
장원 [莊園] 『史』 { a manor } trang viên, thái ấp -
장음
▷ 장음부[기호] { a macron } (ngôn ngữ học) sự làm dấu (,) trên một nguyên âm dài hay nhấn; phù hiệu nguyên âm dài -
장의자
장의자 [長椅子] { a bench } ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà án, ghế ngồi ở nghị... -
장인
장인 [匠人] { a handicraftsman } thợ thủ công, { a craftsman } thợ thủ công, người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu... -
장자
▷ 장자 상속법 { primogeniture } tình trạng con trưởng, (pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế ((cũng) right of primogeniture) -
장작
장작 [長斫] { firewood } củi, ▷ 장작간 { a woodshed } house) /'wudhaus/, lều chứa củi, { a billet } thanh củi, thanh sắt nhỏ, (kiến... -
장장
{ lengthily } dong dài, dài dòng, lê thê -
장점
{ a merit } giá trị, công, công lao, công trạng, ((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái, đáng, xứng đáng,... -
장정
장정 [裝幀] 『제본』 { binding } sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự... -
장중적증
장중적증 [腸重積症] 『醫』 { invagination } sự cho vào bao, sự cho vào ống, (sinh vật học) sự lõm vào, (y học) bệnh lồng... -
장지
[묘지] { a cemetery } nghĩa trang, nghĩa địa, { a graveyard } nghĩa địa, bãi tha ma, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp làm đêm, ca ba -
장차
[언젠가] { someday } một ngày nào đó; rồi đây
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.