Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

장식

Mục lục

장식 [裝飾] {ornament } đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng, niềm vinh dự, (số nhiều) (âm nhạc) nét hoa mỹ, (số nhiều) (tôn giáo) đồ thờ, trang hoàng, trang trí


{decoration } sự trang hoàng, đồ trang hoàng, đồ trang trí, huân chương; huy chương


(집합적) {ornamentation } sự trang hoàng, sự trang trí


{adornment } sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng, đồ trang điểm; đồ trang trí


{dressing } sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo, sự băng bó; đồ băng bó, (quân sự) sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng, sự trang hoàng xờ xí (tàu thuỷ); cờ xí để trang hoang (tàu thuỷ); sự bày biện (mặt hàng), sự sắm quần áo (cho một vở kịch), sự gọt đẽo (gỗ, đá), sự mài giũa (đồ thép), sự mài nhẵn (mặt đá...), sự hồ vải; hồ (để hồ vải); sự thuộc da, sự chải tóc, sự vấn đầu; sự chải (lông ngựa), sự xén, sự tỉa (cây), sự nêm đồ gia vị, sự nấu nướng (thức ăn); đồ gia vị, nước xốt, thức để nhồi (cà chua, vịt...), sự làm đất, sự xới đất, sự bón phân; phân bón, ((thường) + down) sự chỉnh, sự mắng mỏ, sự đánh đập
ㆍ 실내 장식가 {an interior decorator } người trang trí trong nhà
ㆍ 장식하다 {decorate } trang hoàng, trang trí, tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai)


{ornament } đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng, niềm vinh dự, (số nhiều) (âm nhạc) nét hoa mỹ, (số nhiều) (tôn giáo) đồ thờ, trang hoàng, trang trí


{adorn } tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng


▷ 장식물 {an ornament } đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng, niềm vinh dự, (số nhiều) (âm nhạc) nét hoa mỹ, (số nhiều) (tôn giáo) đồ thờ, trang hoàng, trang trí


{a decoration } sự trang hoàng, đồ trang hoàng, đồ trang trí, huân chương; huy chương



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 장식품

    장식품 [裝飾品]1 [장식물] { an ornament } đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng, niềm vinh dự, (số...
  • 장신구

    장신구 [裝身具] { accessories } (tech) phụ tùng, bộ phụ, phụ kiện [tq], (신사용의) (美) { haberdashery } đồ kim chỉ; cửa hàng...
  • 장악

    장악 [掌握] { hold } khoang (của tàu thuỷ), sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu,...
  • 장안

    장안 [長安] { the capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm...
  • 장애

    장애 [障碍]1 [방해] { an obstruction } sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự cản trở, sự gây trở ngại, trở...
  • 장애물

    장애물 [障碍物] { an obstacle } vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại, { a hurdle } bức rào tạm thời (để...
  • 장액

    장액 [漿液] 『生理』 { serum } 'serə/, serums /'siərəmz/, huyết thanh, nước sữa
  • 장엄

    장엄 [莊嚴] { solemnity } sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm, nghi thức, nghi lễ, { sublimity } tính hùng vĩ, tính uy...
  • 장염

    { enteritis } (y học) viêm ruột, viêm ruột non
  • 장옷

    { a cloak } áo choàng không tay, áo khoát không tay, (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ, mặc áo choàng (cho ai), (nghĩa bóng) che giấu, che...
  • 장원

    장원 [莊園] 『史』 { a manor } trang viên, thái ấp
  • 장음

    ▷ 장음부[기호] { a macron } (ngôn ngữ học) sự làm dấu (,) trên một nguyên âm dài hay nhấn; phù hiệu nguyên âm dài
  • 장의자

    장의자 [長椅子] { a bench } ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà án, ghế ngồi ở nghị...
  • 장인

    장인 [匠人] { a handicraftsman } thợ thủ công, { a craftsman } thợ thủ công, người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu...
  • 장자

    ▷ 장자 상속법 { primogeniture } tình trạng con trưởng, (pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế ((cũng) right of primogeniture)
  • 장작

    장작 [長斫] { firewood } củi, ▷ 장작간 { a woodshed } house) /'wudhaus/, lều chứa củi, { a billet } thanh củi, thanh sắt nhỏ, (kiến...
  • 장장

    { lengthily } dong dài, dài dòng, lê thê
  • 장점

    { a merit } giá trị, công, công lao, công trạng, ((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái, đáng, xứng đáng,...
  • 장정

    장정 [裝幀] 『제본』 { binding } sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự...
  • 장중적증

    장중적증 [腸重積症] 『醫』 { invagination } sự cho vào bao, sự cho vào ống, (sinh vật học) sự lõm vào, (y học) bệnh lồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top