Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

장액

장액 [漿液] 『生理』 {serum } 'serə/, serums /'siərəmz/, huyết thanh, nước sữa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 장엄

    장엄 [莊嚴] { solemnity } sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm, nghi thức, nghi lễ, { sublimity } tính hùng vĩ, tính uy...
  • 장염

    { enteritis } (y học) viêm ruột, viêm ruột non
  • 장옷

    { a cloak } áo choàng không tay, áo khoát không tay, (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ, mặc áo choàng (cho ai), (nghĩa bóng) che giấu, che...
  • 장원

    장원 [莊園] 『史』 { a manor } trang viên, thái ấp
  • 장음

    ▷ 장음부[기호] { a macron } (ngôn ngữ học) sự làm dấu (,) trên một nguyên âm dài hay nhấn; phù hiệu nguyên âm dài
  • 장의자

    장의자 [長椅子] { a bench } ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà án, ghế ngồi ở nghị...
  • 장인

    장인 [匠人] { a handicraftsman } thợ thủ công, { a craftsman } thợ thủ công, người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu...
  • 장자

    ▷ 장자 상속법 { primogeniture } tình trạng con trưởng, (pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế ((cũng) right of primogeniture)
  • 장작

    장작 [長斫] { firewood } củi, ▷ 장작간 { a woodshed } house) /'wudhaus/, lều chứa củi, { a billet } thanh củi, thanh sắt nhỏ, (kiến...
  • 장장

    { lengthily } dong dài, dài dòng, lê thê
  • 장점

    { a merit } giá trị, công, công lao, công trạng, ((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái, đáng, xứng đáng,...
  • 장정

    장정 [裝幀] 『제본』 { binding } sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự...
  • 장중적증

    장중적증 [腸重積症] 『醫』 { invagination } sự cho vào bao, sự cho vào ống, (sinh vật học) sự lõm vào, (y học) bệnh lồng...
  • 장지

    [묘지] { a cemetery } nghĩa trang, nghĩa địa, { a graveyard } nghĩa địa, bãi tha ma, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp làm đêm, ca ba
  • 장차

    [언젠가] { someday } một ngày nào đó; rồi đây
  • 장치

    장치 [裝置] { equipment } sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một...
  • 장침

    { an armrest } nơi cất vũ khí
  • 장카타르

    { enteritis } (y học) viêm ruột, viêm ruột non
  • 장쾌

    { thrilling } làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ, { exciting } kích thích, kích động, hứng thú, lý thú, hồi...
  • 장티푸스

    장티푸스 [腸-] typhoid (fever) (y) bệnh thương hàn, (英) { enteric } (y học) (thuộc) ruột, (y học) bệnh thương hàn ((cũng) enteric...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top