- Từ điển Hàn - Việt
장정
장정 [裝幀] 『제본』 {binding } sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, đường viền (quần áo), bắt buộc, ràng buộc, trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau
(표지의) {design } đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo, phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật), có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án
- ㆍ 장정하다 {bind } baund/, bounden /'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...), làm táo bón (đồ ăn), băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh/baund/, kết lại với nhau, kết thành khối rắn, (kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy), táo bón, bắt buộc, băng bó (vết thương), đóng (nhiều quyển sách) thành một tập, (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than), (như) bire, (âm nhạc) dấu nối
(표지를) {design } đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo, phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật), có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
장중적증
장중적증 [腸重積症] 『醫』 { invagination } sự cho vào bao, sự cho vào ống, (sinh vật học) sự lõm vào, (y học) bệnh lồng... -
장지
[묘지] { a cemetery } nghĩa trang, nghĩa địa, { a graveyard } nghĩa địa, bãi tha ma, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp làm đêm, ca ba -
장차
[언젠가] { someday } một ngày nào đó; rồi đây -
장치
장치 [裝置] { equipment } sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một... -
장침
{ an armrest } nơi cất vũ khí -
장카타르
{ enteritis } (y học) viêm ruột, viêm ruột non -
장쾌
{ thrilling } làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ, { exciting } kích thích, kích động, hứng thú, lý thú, hồi... -
장티푸스
장티푸스 [腸-] typhoid (fever) (y) bệnh thương hàn, (英) { enteric } (y học) (thuộc) ruột, (y học) bệnh thương hàn ((cũng) enteric... -
장파
장파 [長波] { a long wave } (rađiô) sóng dài -
장편
▷ 장편 작가 { a novelist } người viết tiểu thuyết, 장편 [掌篇] [콩트] { a conte } chuyện ngắn; chuyện kể -
장폐색증
장폐색증 [腸閉塞症] 『醫』 { ileus } (y học) sự tắc ruột -
장하다
장하다 [壯-] { admirable } đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt... -
장학
▷ 장학 제도 { a scholarship } sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái, học bổng -
장학금
장학금 [奬學金] { a scholarship } sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái, học bổng, (대학원생·연구자의)... -
장해
장해 [障害] { an obstacle } vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại, { a hindrance } sự cản trở, trở lực;... -
장황
{ tedious } chán ngắt, tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻ, { prolix } dài dòng, dông dài; rườm rà, ㆍ 장황히 { lengthily... -
잦다
{ decrease } sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua), (pháp lý) bản án (của toà án), (xem) nisi,... -
잦아들다
{ decrease } sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua), (pháp lý) bản án (của toà án), (xem) nisi,... -
재가
재가 [裁可] { sanction } sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự được phép của phong tục tập quán, luật pháp, sắc... -
재간
재간 [才幹] [능력] { ability } năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.