- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
저서
저서 [著書] { a book } sách, (số nhiều) sổ sách kế toán, (the book) kinh thánh, không được ai ưa, được ai yêu mến, hỏi tội... -
저속
저속 [低俗] { vulgarity } tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ, { coarseness } sự... -
저수
저수 [底數] 『數』 { a base } cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy,... -
저승
저승 { the other world } thế giới bên kia, kiếp sau -
저어하다
저어하다 { fear } sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e... -
저열
저열 [低劣] [성질 등이 천함] { vulgarity } tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô... -
저온
▷ 저온 물리학 { cryophysics } (tech) vật lý học siêu hàn, ▷ 저온학 { cryogenics } (tech) kỹ thuật siêu hàn -
저음
『樂』 { bass } (động vật học) cá pecca, (thực vật học) sợi vỏ cây đoạn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) bass,wood[beis], (âm... -
저이
{ he } nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), đàn ông; con đực, (định ngữ) đực (động vật), {... -
저인망
▷ 저인망 어선 { a trawler } tàu đánh cá bằng lưới rà, người đánh cá bằng lưới rà -
저잣거리
{ the downtown } (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh,... -
저장
저장 [貯藏] { storage } sự xếp vào kho, kho; khu vực kho, thuế kho, sự tích luỹ, [보존] { preservation } sự giữ, sự gìn giữ,... -
저적거리다
(아기가) { toddle } sự đi chập chững, sự đi không vững, (thông tục) sự đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp, đi chậm... -
저적에
{ previously } trước, trước đây -
저절로
{ naturally } vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên, [자동적으로] { automatically } tự động -
저조
{ an undertone } giọng thấp, giong nói nhỏ, màu nhạt, màu dịu, 2 [침체함] { dullness } sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần... -
저주파
{ f } f, (âm nhạc) fa -
저쪽
/ { go away } đi nơi khác; đi khỏi, ra đi, rời (nơi nào), { he } nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực),... -
저처럼
저처럼 { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi),... -
저촉
저촉 [抵觸] { conflict } sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn, xung đột,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.