- Từ điển Hàn - Việt
Các từ tiếp theo
-
저하
{ a decline } sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi,... -
저항
저항 [抵抗]1 [대항] { resistance } sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng, (vật lý) điện trở, tính chống, sức bền,... -
저해
{ obstruct } làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, (y học) làm tắc, phá rối... -
저혈압
{ hypotension } (y học) chứng giảm huyết áp, 저혈압증 { hypotension } (y học) chứng giảm huyết áp -
저희
저희 [우리] { we } chúng tôi, chúng ta, [저 사람들] { they } chúng nó, chúng, họ, người ta -
적갈색
(특히 모발의) { auburn } màu nâu vàng (tóc) -
적격
{ eligibility } tính đủ tư cách, tính thích hợp, tính có thể chọn được, { competence } năng lực, khả năng, tiền thu nhập... -
적괴
적괴 [賊魁] { the ringleader } đầu sỏ (cuộc bạo động...) -
적구
{ a communist } người cộng sản/,kɔmju'nistik/, cộng sản, { a commie } (từ lóng) người cộng sản, cộng sản -
적국
{ the enemy } kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch, (thông tục) thì giờ, ma vương, của địch, thù địch
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
An Office
233 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemMap of the World
631 lượt xemIn Port
192 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?