Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

조총

{a matchlock } (sử học) súng hoả mai


{a firelock } súng kíp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 조카

    조카 { a nephew } cháu trai (con của anh, chị, em), { a niece } cháu gái (con của anh, chị, em), ▷ 조카딸 { a niece } cháu gái (con...
  • 조커

    조커 『카드놀이』 { a joker } người thích thú đùa; người hay pha trò, (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha, quân bài...
  • 조타

    조타 [操舵] { steering } thiết bị lái, { steerage } (hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu), (hàng hải)...
  • 조탁

    (문장의) { elaboration } sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu; sự làm công phu; sự dựng lên, (sinh...
  • 조판

    조판 [組版] 『인쇄』 [조판함] { composition } sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu...
  • 조팝나무

    조팝나무 『植』 a spir(a)ea (thực vật học) cây mơ trân châu (họ hoa hồng)
  • 조팝나물

    조팝나물 『植』 { hawkweed } cây thuộc họ cúc (có hoa đỏ, da cam hoặc vàng, (thường) mọc thành cụm)
  • 조폐

    조폐 [造幣] { coinage } sự đúc tiền, tiền đúc, hệ thống tiền tệ, sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới), từ mới đặt, {...
  • 조하다

    조하다 [燥-] [건조하다] { dry } khô, cạn, ráo, khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa (bò...
  • 조합원

    조합원 [組合員] { a partner } người cùng chung phần; người cùng canh ty, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế),...
  • 조항

    [각항·항목] { a provision } ((thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn,...
  • 조해

    조해 [潮解] 『化』 { deliquescence } sự tan ra, (hóa) sự chảy rữa, ㆍ 조해하다 { deliquesce } tan ra, (hóa) chảy rữa, (lóng)...
  • 조형

    (英) { moulding } sự đúc; vật đúc, (kiến trúc) ((thường) số nhiều) đường gờ; đường chỉ (ở tường, cột...), (英) {...
  • 조화

    조화 [造化] { creation } sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong...
  • 조휼

    조휼 [弔恤] { pity } lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại,...
  • 조흔

    [할퀸 상처] { a scratch } hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, tiếng sột soạt (của ngòi bút), sự sầy da; vết xây sát, vết...
  • pettitoes(돼지의) chân giò lợn, (đùa cợt) chân người, chân trẻ con, 2 =켤레2족 ☞ 죽2-족 [族]1 [종족] { a race } (sinh vật...
  • 족내혼

    족내혼 [族內婚] { endogamy } (sinh vật học) sự nội giao
  • 족대기다

    족대기다 [볶아치다] { torment } sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể...
  • 족발

    족발 [足-] [돼지의 발] { pettitoes } chân giò lợn, (đùa cợt) chân người, chân trẻ con
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top