Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

종교

Mục lục

종교 [宗敎] (a) religion tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành, sự sùng bái; việc có nghĩa vụ phải làm
ㆍ 비(非)종교적(인) {nonreligious } không theo tôn giáo; phi tôn giáo


{a religionist } người quá mê đạo, người cuồng tín


『史』 {the Reformation } sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi


[유럽 중세의 기적극] {a mystery } điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền, kịch tôn giáo (thời Trung cổ), tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám


▷ 종교 재판 {the Inquisition } sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...), (sử học) (the Inquisition) toà án dị giáo


▷ 종교 정치 {theocracy } (triết học) chính trị thần quyền



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 종국

    종국 [終局] [끝장] { an end } giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại,...
  • 종극

    종극 [終極] { the extreme } ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ,...
  • 종기

    { the end } giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự...
  • 종내기

    종내기 [種-] { a breed } nòi, giống, dòng dõi/bred/, gây giống; chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra,...
  • 종놈

    종놈 { slave } người nô lệ (đen & bóng), người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa, người bỉ ổi, làm việc...
  • 종다리

    종다리 『鳥』 { a skylark } (động vật học) chim chiền chiện, nô đùa, vui nhộn, { a lark } chim chiền chiện, dậy sớm, nếu...
  • 종단

    종단 [宗團] { an order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục...
  • 종대

    종대 [縱隊] { a column } cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến),...
  • 종돈

    종돈 [種豚] [수컷 씨돼지] { a boar } lợn đực, thịt lợn đực
  • 종려

    { a palm } (thực vật học) cây cọ, cây họ cau dừa, cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng; giải,...
  • 종렬

    종렬 [縱列] { a column } cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến),...
  • 종료

    종료 [終了] [끝남] { an end } giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại,...
  • 종루

    종루 [鍾樓] { a belfry } tháp chuông, (xem) bat, { a campanile } lầu chuông, gác chuông
  • 종류

    종류 [種類] { a kind } loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần...
  • 종류별

    종류별 [種類別] { classification } sự phân loại, { assortment } sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại, mặt...
  • 종마

    { a stallion } ngựa (đực) giống
  • 종막

    종막 [終幕] { an end } giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự...
  • 종말

    종말 [終末] { an end } giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự...
  • 종목

    종목 [種目] { an item } khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục, tin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo...),...
  • 종묘

    { a nursery } phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ương, (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top