Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

종묘

{a nursery } phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ương, (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 종별

    종별 [種別] (a) classification sự phân loại, (an) assortment sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại, mặt hàng...
  • 종복

    종복 [從僕] [사내 종] { a servant } người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không...
  • 종속

    종속 [從屬] { subordination } sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc, sự hạ thấp tầm quan trọng, { dependency } vật phụ thuộc;...
  • 종식

    종식 [終熄] { cessation } sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt, { an end } giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi;...
  • 종양

    { a neoplasm } (y học) khối u, ung thư, ▷ 종양학 { oncology } (y học) khoa ung thư
  • 종언

    { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo,...
  • 종업원

    { an operative } có tác dụng, có hiệu lực, thực hành, thực tế, (y học) (thuộc) mổ xẻ, (toán học) (thuộc) toán tử, công...
  • 종요로이

    종요로이 { importantly } quan trọng, trội yếu, { vitally } cực độ, cực kỳ, vô cùng, { essentially } về bản chất, về cơ bản
  • 종요롭다

    종요롭다 { important } quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, (như) self,importance, { vital...
  • 종유석

    종유석 [鍾乳石] 『鑛』 { a stalactite } (địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá
  • 종자

    종자 [從者] { a follower } người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người...
  • 종작

    종작 { the gist } lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...), { the point } mũi nhọn...
  • 종작없다

    종작없다 { pointless } cùn, không nhọn, không ý vị, vô nghĩa, lạc lõng (câu chuyện), không được điểm nào, { desultory } rời...
  • 종잘거리다

    종잘거리다 { mutter } sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, nói khẽ,...
  • 종장

    종장 [終場] (주식에서) { closing } sự kết thúc, sự đóng, kết thúc, cuối cùng, 종장 [宗匠] { a master } chủ, chủ nhân, (hàng...
  • 종적

    { whereabouts } ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào, chỗ ở, ni ở (của người nào); ni có thể tìm thấy (cái gì), 종적 [縱的]...
  • 종조

    { the father } cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, người cha,...
  • 종족

    종족 [宗族] { kindred } bà con anh em, họ hàng thân thích, quan hệ họ hàng, (nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình, cùng một...
  • 종종

    2 [가끔] { occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ, [자주] { frequently } thường xuyên, { often } thường, hay, luôn,...
  • 종종걸음

    { tripping } nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thoăn thoắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top