Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

종말

Mục lục

종말 [終末] {an end } giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích, (xem) wit, hoàn thành, bị kiệt quệ, (xem) tether, với một đầu quay vào (ai), (xem) deep, cuối cùng về sau, (xem) keep, chấm dứt, (xem) meet, vô cùng, rất nhiều, tuyệt diệu, liền, liên tục, thẳng đứng, đặt nối đàu vào nhau, chấm dứt, bãi bỏ, lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại, (xem) world, kết thúc, chấm dứt, kết liễu, diệt, kết thúc, chấm dứt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là, kết luận, kết thúc, kết thúc bằng, cuối cùng sẽ làm việc gì, (xem) smoke


{a close } đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm, gay go, ngang nhau, ngang sức, (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng, sự cạo nhẵn, sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết, sát cánh vào nhau mà chiến đấu, kín, ẩn, kín đáo, giấu giếm, gần, sát, ngắn, gần, ở gần, gần, suýt soát, khu đất có rào, sân trường, sân trong (nhà thờ), sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối, sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà, (âm nhạc) kết, kết thúc, chấm dứt, (xem) draw, đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong, đóng, khép, kết thúc, chấm dứt, bao bọc, bao quanh, đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa), trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...), tới gần, ngắn dần, ngày ngắn dần, rào quanh, bao quanh (một miếng đất), (quân sự) tiến sát để tấn công, khít lại, sát lại gần nhau, (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ, bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ), đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương), đến sát gần, dịch lại gần, đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật, đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)


{a conclusion } sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết (hiệp ước...), một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết, định kiến, kết quả có thể dự đoán trước được


▷ 종말론[관] 『宗』 {eschatology } (tôn giáo) thuyết mạt thế



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 종목

    종목 [種目] { an item } khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục, tin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo...),...
  • 종묘

    { a nursery } phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ương, (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)
  • 종별

    종별 [種別] (a) classification sự phân loại, (an) assortment sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại, mặt hàng...
  • 종복

    종복 [從僕] [사내 종] { a servant } người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không...
  • 종속

    종속 [從屬] { subordination } sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc, sự hạ thấp tầm quan trọng, { dependency } vật phụ thuộc;...
  • 종식

    종식 [終熄] { cessation } sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt, { an end } giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi;...
  • 종양

    { a neoplasm } (y học) khối u, ung thư, ▷ 종양학 { oncology } (y học) khoa ung thư
  • 종언

    { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo,...
  • 종업원

    { an operative } có tác dụng, có hiệu lực, thực hành, thực tế, (y học) (thuộc) mổ xẻ, (toán học) (thuộc) toán tử, công...
  • 종요로이

    종요로이 { importantly } quan trọng, trội yếu, { vitally } cực độ, cực kỳ, vô cùng, { essentially } về bản chất, về cơ bản
  • 종요롭다

    종요롭다 { important } quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, (như) self,importance, { vital...
  • 종유석

    종유석 [鍾乳石] 『鑛』 { a stalactite } (địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá
  • 종자

    종자 [從者] { a follower } người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người...
  • 종작

    종작 { the gist } lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...), { the point } mũi nhọn...
  • 종작없다

    종작없다 { pointless } cùn, không nhọn, không ý vị, vô nghĩa, lạc lõng (câu chuyện), không được điểm nào, { desultory } rời...
  • 종잘거리다

    종잘거리다 { mutter } sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, nói khẽ,...
  • 종장

    종장 [終場] (주식에서) { closing } sự kết thúc, sự đóng, kết thúc, cuối cùng, 종장 [宗匠] { a master } chủ, chủ nhân, (hàng...
  • 종적

    { whereabouts } ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào, chỗ ở, ni ở (của người nào); ni có thể tìm thấy (cái gì), 종적 [縱的]...
  • 종조

    { the father } cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, người cha,...
  • 종족

    종족 [宗族] { kindred } bà con anh em, họ hàng thân thích, quan hệ họ hàng, (nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình, cùng một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top