- Từ điển Hàn - Việt
주주
Xem thêm các từ khác
-
주지
{ the gist } lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...), { the drift } sự trôi giạt... -
주지육림
{ a debauch } sự trác tráng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ, làm truỵ lạc; làm sa ngã, làm sa đoạ,... -
주지주의
주지주의 [主知主義] 『哲』 { intellectualism } sự say mê công việc trí óc, sự quá nặng về trí óc, (triết học) thuyết... -
주창
주창 [主唱] { advocacy } nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai), sự ủng hộ tích cực (một... -
주책없다
주책없다 { indecent } không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh; không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự,... -
주철
▷ 주철소 { an iron foundry } xưởng đúc sắt -
주체스럽다
주체스럽다 { unmanageable } khó trông nom, khó quản lý (công việc...), khó dạy; cứng đầu cứng cổ (trẻ con), khó cầm, khó... -
주초
{週初} chu sơ (đầu tuần), {朱草} châu thảo (viết chữ đỏ,ngày xưa trong hội thi người giám khảo chấm thành tích bằng... -
주최
주최 [主催] { sponsorship } trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu, { auspice } (số nhiều) sự che chở,... -
주추
{ a support } sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật... -
주축
axes> số nhiều của axe, số nhiều của axis, ▷ 주축대 [-臺] { a headstock } bệ đỡ trục quay (máy tiện...) -
주춤병
주춤병 [-病] { dilatoriness } tính chậm trễ; tính trì hoãn, tính trễ nãi -
주춤주춤
주춤주춤 { hesitatingly } do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, { hesitantly } do dự, ngại ngùng, lưỡng lự, { falteringly... -
주택
주택 [住宅] { a house } nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong... -
주파수
주파수 [周波數] { frequency } (tech) tần số, { f } f, (âm nhạc) fa, , { a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng... -
주판
주판 [籌板·珠板] { an abacus } bàn tính, (kiến trúc), đầu cột, đỉnh cột, ▷ 주판알 { a counter } quầy hàng, quầy thu tiền,... -
주피터
주피터 『로神』 { jupiter } (thần thoại,thần học) thần giu,pi,te, sao mộc, trời ơi,(đùa cợt) thần mưa -
주한
▷ 주한 미군 { u } u, u, vật hình u, { s } s, đường cong hình s; vật hình s -
주항
주항 [周航] [여러 곳을 두루 항해함] { circumnavigation } sự đi vòng quanh bằng đường biển -
주행
{ sailing } sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu, { navigation } nghề hàng hải, sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.