Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

중성자

중성자 [中性子] 『理』 {a neutron } (vật lý) Nơtron
ㆍ 광중성자 {a photoneutron } (vật lý) quang nơtron
ㆍ 반중성자 {an antineutron } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phản nơtron



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 중수소

    { deuterium } (hoá học) đơteri, ㆍ 3중수소 { tritium } (hoá học) triti
  • 중신세

    { the miocene } (địa lý) thể mioxen
  • 중심

    중심 [中心]1 [한가운데] { the center } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre, (英) { the centre } điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu;...
  • 중심인물

    { the leader } lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính (trong một vụ...
  • 중심지

    중심지 [中心地] { the center } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre, { the metropolis } thủ đô, thủ phủ, trung tâm (văn hoá, chính trị...),...
  • 중앙

    중앙 [中央] { the center } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre, { the middle } giữa, nửa người, chỗ thắt lưng, ở giữa, trung, thời...
  • 중앙집권

    ▷ 중앙 집권제 { centralism } chế độ tập quyền trung ương; chế độ tập trung
  • 중언부언

    중언 부언 [重言復言] { repetition } sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại, sự bắt chước, bài học...
  • 중얼거리다

    중얼거리다 { mutter } sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, nói khẽ,...
  • 중역

    중역 [重役] { a director } giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, (sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng pháp),...
  • 중요

    중요 [重要] { importance } sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực, { consequence } hậu quả, kết quả, (toán học)...
  • 중요성

    중요성 [重要性] { importance } sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực, { gravity } (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn;...
  • 중우

    { mobocracy } sự thống trị của quần chúng, quần chúng thống trị
  • 중위

    중위 [中位] { medium } người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, (nghệ thuật) chất...
  • 중이

    『醫』 { otitis media } (y học) viêm tai giữa
  • 중인

    { the mainspring } dây cót chính (của đồng hồ), (nghĩa bóng) động cơ chính (của một hành động), 중인 [衆人] [뭇 사람] {...
  • 중재

    중재 [仲裁] { arbitration } sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái, { mediation } sự điều...
  • 중절

    중절 [中絶] [중도에서 끊어짐] (an) interruption sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời; sự bị...
  • 중절모

    { a homburg } mũ mềm của đàn ông đội, (英) a trilby (hat) (thgt) mũ nỉ mềm (mũ phớt mềm của đàn ông có vành hẹp và phần...
  • 중점

    { the midpoint } trung điểm, m. of a line segment trung điểm của một đoạn thẳng , m. of a simplex (tô pô) tâm một đơn hình, [강조]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top