Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

지뢰

{a ground torpedo } ngư lôi đây


▷ 지뢰 (매설) 공병 {a miner } công nhân mỏ, (QSự) lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính thả thuỷ lôi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 지루하다

    { tedious } chán ngắt, tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻ, { tiresome } mệt nhọc, làm mệt, chán, làm chán, khó chịu,...
  • 지류

    { a feeder } người cho ăn, người ăn, súc vật ăn, (như) feeding,bottle, yếm dãi, sông con, sông nhánh, (ngành đường sắt); (hàng...
  • 지르박

    지르박 { a jitterbug } người thần kinh dễ bị kích thích; người hay bồn chồn lo sợ, người thích nhảy những điệu giật...
  • 지르콘

    지르콘 『鑛』 { zircon } (khoáng chất) ziricon
  • 지름

    지름 { a diameter } (toán học) đường kính, số phóng to (của thấu kính...)
  • 지름길

    { a shortcut } phím rút gọn, phím tắt
  • 지리

    지리 [地理]1 [지리학] { geography } khoa địa lý; địa lý học, { topography } phép đo vẽ địa hình, địa thế, địa hình, địa...
  • 지리다

    지리다2 [오줌 냄새와 같은 맛이 있다] { urinous } thuộc nước tiểu
  • 지리멸렬

    지리멸렬 [支離滅裂] { incoherence } sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoherentness), ý nghĩ không mạch lạc; bài...
  • 지마는

    -지마는 { but } nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all, trừ...
  • 지망

    지망 [志望]1 [바람] { a wish } lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn, ý muốn; lệnh, điều mong ước, nguyện vọng, (số...
  • 지망자

    지망자 [志望者] { an applicant } người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện, { an aspirant } món...
  • 지맥

    지맥 [支脈]1 (산의) { an offset } chồi cây, mầm cây, núi ngang, hoành sơn, sự đền bù, sự bù đắp, (ngành in) sự in ôpxet;...
  • 지면

    the ground(땅바닥) mặt đất, đất, bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai), (số nhiều) đất đai vườn tược, vị trí;...
  • 지멸있다

    { solid } rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất,...
  • 지모

    지모 [智謀] [슬기로운 꾀] { ingenuity } tài khéo léo; tính chất khéo léo ((cũng) ingeniousness), { resourcefulness } tài xoay xở,...
  • 지문학

    지문학 [地文學] { physiography } địa văn học, ▷ 지문학자 { a physiographer } nhà địa văn học
  • 지반

    지반 [地盤]1 [지면] { the ground } mặt đất, đất, bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai), (số nhiều) đất đai vườn tược,...
  • 지방

    지방 [地方] { a locality } vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí; trụ sở, phương hướng; phép định hướng, tài nhớ đường;...
  • 지방질

    지방질 [脂肪質] { fat } được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top