- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
지루하다
{ tedious } chán ngắt, tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻ, { tiresome } mệt nhọc, làm mệt, chán, làm chán, khó chịu,... -
지류
{ a feeder } người cho ăn, người ăn, súc vật ăn, (như) feeding,bottle, yếm dãi, sông con, sông nhánh, (ngành đường sắt); (hàng... -
지르박
지르박 { a jitterbug } người thần kinh dễ bị kích thích; người hay bồn chồn lo sợ, người thích nhảy những điệu giật... -
지르콘
지르콘 『鑛』 { zircon } (khoáng chất) ziricon -
지름
지름 { a diameter } (toán học) đường kính, số phóng to (của thấu kính...) -
지름길
{ a shortcut } phím rút gọn, phím tắt -
지리
지리 [地理]1 [지리학] { geography } khoa địa lý; địa lý học, { topography } phép đo vẽ địa hình, địa thế, địa hình, địa... -
지리다
지리다2 [오줌 냄새와 같은 맛이 있다] { urinous } thuộc nước tiểu -
지리멸렬
지리멸렬 [支離滅裂] { incoherence } sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoherentness), ý nghĩ không mạch lạc; bài... -
지마는
-지마는 { but } nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all, trừ... -
지망
지망 [志望]1 [바람] { a wish } lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn, ý muốn; lệnh, điều mong ước, nguyện vọng, (số... -
지망자
지망자 [志望者] { an applicant } người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện, { an aspirant } món... -
지맥
지맥 [支脈]1 (산의) { an offset } chồi cây, mầm cây, núi ngang, hoành sơn, sự đền bù, sự bù đắp, (ngành in) sự in ôpxet;... -
지면
the ground(땅바닥) mặt đất, đất, bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai), (số nhiều) đất đai vườn tược, vị trí;... -
지멸있다
{ solid } rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất,... -
지모
지모 [智謀] [슬기로운 꾀] { ingenuity } tài khéo léo; tính chất khéo léo ((cũng) ingeniousness), { resourcefulness } tài xoay xở,... -
지문학
지문학 [地文學] { physiography } địa văn học, ▷ 지문학자 { a physiographer } nhà địa văn học -
지반
지반 [地盤]1 [지면] { the ground } mặt đất, đất, bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai), (số nhiều) đất đai vườn tược,... -
지방
지방 [地方] { a locality } vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí; trụ sở, phương hướng; phép định hướng, tài nhớ đường;... -
지방질
지방질 [脂肪質] { fat } được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.