Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

지속

Mục lục

지속 [持續] {continuance } sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc), sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài (ở một nơi nào); sự tiếp tục tình trạng, (pháp lý) sự hoãn, sự đình lại (một vụ kiện)


{continuation } sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, (số nhiều) ghệt, xà cạp; (từ lóng) quần dài


{maintenance } sự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang
ㆍ 지속하다 [지탱하다] {maintain } giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, bảo vệ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang


{sustain } chống đỡ, giữ vững được, chống cự, chịu đựng, nhận, chấp nhận, xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết...), (thể dục,thể thao) hiện (vai kịch...), kéo dài, chịu


{support } sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai)


[계속하다] {continue } tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, (pháp lý) hoãn lại, đình lại (một vụ kiện)


{last } khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ, bằng 2000 kg), người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng, lúc chết, lúc lâm chung, sức chịu đựng, sức bền bỉ, sau hết, sau cùng, rốt cuộc, nhìn vật gì lần sau cùng, đén cùng, đến giờ chót, đến hơi thở cuối cùng, cuối cùng, sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, cuối cùng, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, cuối cùng, rốt cùng, dứt khoát, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất, cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, cuối cùng, sau cùng, lần cuối, tồn tại, kéo dài; giữ lâu bền, để lâu; đủ cho dùng


{remain } đồ thừa, cái còn lại, tàn tích, di vật, di tích, di cảo (của một tác giả), di hài, còn lại, vẫn


[견디다] {endure } chịu đựng, cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại


▷ 지속 기간 {duration } thời gian, khoảng thời gian (tồn tại của một sự việc)


▷ 지속력 {endurance } sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài


{staying power } sức chịu đựng, sức dẻo dai


▷ 지속성 {durability } tính bền, tính lâu bền


{speed } sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng, chậm mà chắc, làm cho đi mau, tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh, điều chỉnh tốc độ; làm cho đi theo một tốc độ nhất định, (từ cổ,nghĩa cổ) bắn mạnh, (từ cổ,nghĩa cổ) giúp (ai) thành công, đi nhanh, chạy nhanh, đi quá tốc độ quy định, (từ cổ,nghĩa cổ) thành công, phát đạt, tăng tốc độ, (từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự


{velocity } tốc độ, tốc lực


progress(진행의) sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý, tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển, tiến hành



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 지수

    지수 [指數] { an index } ngón tay trỏ ((cũng) index finger), chỉ số; sự biểu thị, kim (trên đồng hồ đo...), bảng mục lục...
  • 지술

    지술 [地術] 『民俗』 { geomancy } môn bói đất (bói bằng những hình vẽ trên đất)
  • 지스러기

    지스러기 { refuse } từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải,...
  • 지시

    지시 [指示] { indication } sự chỉ; số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu, (y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng...
  • 지식

    지식 [知識] { knowledge } sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức,...
  • 지싯지싯

    지싯지싯 { persistently } kiên trì, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, dai dẳng; liên tục, { insistently } khăng khăng, bo bo
  • 지악

    { atrocious } hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ, { brutal } đầy thú tính; cục súc, hung ác, tàn bạo, { villainous }...
  • 지압요법

    ▷ 지압 요법사 { a chiropractor } người chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương
  • 지양

    지양 [止揚] 『哲』 { sublation } (triết học) sự phủ nhận; sự loại trừ
  • 지역

    지역 [地域] { an area } diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè...
  • 지역권

    지역권 [地役權] 『法』 (an) easement (pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác), nhà phụ, công trình kiến...
  • 지연

    { regionalism } óc/ chủ nghĩa địa phương, chính sách phân quyền cho đến địa phương, (ngôn ngữ học) từ ngữ địa phương,...
  • 지옥

    { hades } âm ty, âm phủ, diêm vương, { the inferno } địa ngục, nơi rùng rợn, cảnh rùng rợn, 지옥s> s, đường cong hình s;...
  • 지원병

    지원병 [志願兵] { a volunteer } (quân sự) quân tình nguyện, người tình nguyện, người xung phong, tình nguyện, (thực vật học)...
  • 지원자

    지원자 [志願者] { an applicant } người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện, { a candidate } người...
  • 지위

    지위 [地位] (a) rank hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc,...
  • 지위지다

    2 [살림이 줄어들다] { decline } sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng...
  • 지의

    지의 [地衣] 『植』 { a lichen } địa y, (y học) bệnh liken
  • 지인

    지인 [知人] { an acquaintance } sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người quen...
  • 지자

    { a sage } (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn), (như) sage,brush, hiền nhân; nhà hiền triết, khôn ngoan,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top