- Từ điển Hàn - Việt
지혈
Mục lục |
{hemostasis } (y học) sự cầm máu
(英) {haemostasis } (y học) sự cầm máu
▷ 지혈대 {a tourniquet } (y học) cái quay cầm máu, garô
▷ 지혈제 {a styptic } (y học) cầm máu, làm se da, (y học) thuốc cầm máu, thuốc se da
{a hemostatic } (y học) cầm máu, (y học) thuốc cầm máu
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
지형
지형 [地形] (한 지역의) { topography } phép đo vẽ địa hình, địa thế, địa hình, địa chỉ, ▷ 지형 답사 『地質』 {... -
지혜
지혜 [智慧] { wisdom } tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái,... -
직
직 [병의 한 차례] { an attack } sự tấn công, sự công kích, cơn (bệnh), tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào... -
직각
▷ 직각자 { a square } vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, thẳng thắn,... -
직결
『電』 { direct coupling } (tech) ghép trực tiếp -
직공
직공 [職工] { a workman } công nhân, người thợ, (특히 기계공) { a mechanic } thợ máy, công nhân cơ khí, { an operative } có tác... -
직권
{ misfeasance } (pháp lý) sự làm sai; sự lạm quyền -
직기
{ a loom } bóng lờ mờ, bóng to lù lù, hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...), (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn;... -
직녀성
직녀성 [織女星] 『天』 { vega } sao vêga, sao bạch minh, { the weaver } người dệt vải, thợ dệt -
직능
2 [직업에 따른 고유 기능] { function } chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
167 lượt xemAir Travel
282 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemTreatments and Remedies
1.665 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 14/05/22 09:23:43
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?