Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

차밍

{attractive } hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 차부

    차부 [車夫] { a driver } người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...), (thể dục,thể...
  • 차부제

    차부제 [次副祭] 『가톨릭』 { a subdeacon } (tôn giáo) phó trợ tế
  • 차비

    (운반료) { freight } việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường...
  • 차석

    { an associate } kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ, bạn, bạn đồng...
  • 차선

    { a stripe } sọc, vằn, (quân sự) quân hàm, lon, (số nhiều) (thông tục) con hổ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) loại
  • 차송

    차송 [差送] { dispatch } sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự...
  • 차수

    { balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (balance) (thiên văn...
  • 차아

    차아- [次亞] hypo- (hoá học) đithionit
  • 차액

    차액 [差額] { the difference } sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất hoà,...
  • 차양

    차양 [遮陽]1 [차일] { a sunshade } ô, dù (che nắng), mái che nắng (ở cửa sổ), (지붕의) { a penthouse } lều một mái, nhà kho,...
  • 차원

    차원 [次元]1 『數』 { a dimension } chiều, kích thước, khổ, cỡ, (toán học) thứ nguyên (của một đại lượng), định kích...
  • 차이

    차이 [差異] (a) difference sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất hoà, mối...
  • 차익

    { a margin } mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn, (thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán),...
  • 차일

    차일 [遮日] { a sunshade } ô, dù (che nắng), mái che nắng (ở cửa sổ), { an awning } tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên...
  • 차임

    차임 { a chime } chuông hoà âm, chuông chùm, (số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, (nghĩa bóng)...
  • 차장

    차장 [車掌] (미국의 열차·버스 및 영국 버스의) { a conductor } người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người...
  • 차주

    차주 [借主] { a borrower } người đi vay, người đi mượn, { a debtor } người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được...
  • 차중음

    차중음 [次中音] 『樂』 { tenor } phương hướng chung, tiến trình, ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn (hối phiếu),...
  • 차지다

    차지다1 [쌀 등이 끈기가 많다] { glutinous } dính, dính như keo, gạo nếp, { sticky } dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính,...
  • 차질

    2 [실패] { a failure } sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì), sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top