Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

차지다

Mục lục

차지다1 [쌀 등이 끈기가 많다] {glutinous } dính, dính như keo, gạo nếp


{sticky } dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn (tính nết), hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm (thời tiết)


2 [성질이 깐깐하다] {tenacious } dai, bền, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố


{persistent } kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố, dai dẳng, (sinh vật học) bền, không rụng (lá, sừng, lông)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 차질

    2 [실패] { a failure } sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì), sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa,...
  • 차질다

    { clammy } lạnh và ẩm ướt, sền sệt; ăn dính răng (bánh), { viscous } sền sệt, lầy nhầy, nhớt, dẻo, dính
  • 차징

    차징 (축구·농구에서) { charging } (tech) nạp; tính tiền
  • 차차

    차차 [次次]1 [조금씩] { gradually } dần dần, từ từ, 2 [조만간] { by and by } tương lai
  • 차착

    차착 [差錯] { a mistake } lỗi, sai lầm, lỗi lầm, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai,...
  • 차체

    the frame(자전거의) cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...), thân hình,...
  • 차축

    { an axle } (kỹ thuật) trục xe
  • 차츰차츰

    차츰차츰 { gradually } dần dần, từ từ, { by and by } tương lai
  • 차탄

    차탄 [嗟歎] [탄식] { lamentation } sự than khóc, lời than van, { sigh } tiếng thở dài, thở dài, ước ao, khát khao, rì rào, { deplore...
  • 차트

    차트 { a chart } (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ, vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ...
  • 차폐

    차폐 [遮蔽] { cover } vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ...
  • 차하다

    차하다 [모자라다] { insufficient } không đủ, thiếu
  • 차후

    { hereafter } sau đây, sau này, trong tương lai, ở kiếp sau, ở đời sau, tương lai, kiếp sau, đời sau
  • 착 ☞ 척3-착 [着]1 [도착] { arrival } sự đến, sự tới nơi, người mới đến; vật mới đến, chuyến hàng mới đến, (thông...
  • 착근

    { root } rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc,...
  • 착륙

    착륙 [着陸] (a) landing sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay), bến, nơi đổ, đầu cầu...
  • 착륙장치

    착륙 장치 [着陸裝置] { landing gear } (hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...), { an undercarriage } bộ bánh hạ cánh (máy...
  • 착복

    착복 [着服]1 [착의] { clothing } quần áo, y phục, ㆍ 착복하다 clothe[dress] oneself </li></ul></li></ul> {put on...
  • 착살맞다

    착살맞다 { mean } khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, (toán học) giá trị trung bình; số trung bình, (số nhiều) ((thường)...
  • 착색

    착색 [着色] { coloration } sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu, màu sắc, (英) { colouration } sự tô màu, sự nhuộm màu, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top