Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

책꽂이

-shelves> ʃelvz/, giá sách; ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm; bãi cạn, (địa lý,địa chất) thềm lục địa, đã xong; bỏ đi, xếp xó; không ai rước (con gái)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 책동

    { machination } âm mưu, mưu đồ, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan, { scheming } có kế hoạch, có mưu đồ, { machinate } âm mưu,...
  • 책력

    책력 [冊曆] { an almanac } niên lịch, niên giám
  • 책립

    책립 [冊立] { installation } sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...),...
  • 책무

    책무 [責務] [의무] { duty } sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức...
  • 책벌

    (법률상의) { penalty } hình phạt, tiền phạt, (thể dục,thể thao) quả phạt đền (bóng đá), (định ngữ), (thể dục,thể...
  • 책벌레

    책벌레 [冊-] [책의 벌레] { a bookworm } mọt sách ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), [지나치게 공부하는 사람] { a bookworm } mọt...
  • 책상

    책상 [冊床] { a desk } bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, (the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên,...
  • 책싸개

    { a dust cover } nắp che bụi ở máy vi tính
  • 책장

    -shelves> ʃelvz/, giá sách; ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm; bãi cạn, (địa lý,địa chất) thềm lục địa, đã xong; bỏ...
  • 책정

    책정 [策定] (예산 등의) { appropriation } sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (làm của riêng), sự dành riêng (để dùng vào việc...
  • 챔피언

    챔피언 { a champion } người vô địch, nhà quán quân, (định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân, chiến sĩ, bảo vệ,...
  • 챗열

    챗열 { a whiplash } dây buộc đầu roi, { a lash } dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng...
  • 챙기다

    [짐 꾸리다] { pack } bó, gói; ba lô (quần áo), đàn, bầy (chó săn, chó sói...), lũ, loạt, lô, bộ, cỗ (bài), (thương nghiệp)...
  • 처결

    처결 [處決] { settlement } sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư...
  • 처네

    처네1 [덧이불] { a coverlet } khăn phủ giường, { a counterpane } khăn phủ giường, { a quilt } mền bông; mền đắp, chăn, chần,...
  • 처녀

    처녀 [處女] { a virgin } gái trinh, gái đồng trinh, (tôn giáo) bà sơ đồng trinh, (tôn giáo) (the virgin) đức mẹ; ảnh đức mẹ,...
  • 처녀성

    처녀성 [處女性] { virginity } sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh, tính chất còn nguyên, tính chất chưa...
  • 처단

    처단 [處斷] [결단] { judgment } sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều...
  • 처덕거리다

    { paddle } cái giầm; cánh (guồng nước), cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, (động vật học), (như) flipper, chèo bằng giầm, chèo...
  • 처덕처덕

    { beating } sự đánh, sự đập, sự nện, sự vỗ (cánh), sự trừng phạt, sự thất bại, sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top