Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

천륜

천륜 [天倫] {Natural Law } (Econ) Quy luật tự nhiên.+ Là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 천리안

    천리안 [千里眼] [투시력] { clairvoyance } khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...), trí sáng suốt, {...
  • 천마

    『그神』 { pegasus } ngựa pêgat, thi mã, thi hứng
  • 천막

    천막 [天幕] { a tent } lều, rạp, tăng, che lều, làm rạp cho, cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều, (y học) nút gạc, (y học)...
  • 천만

    { a myriad } mười nghìn, vô số, [매우] { exceedingly } quá chừng, cực kỳ, { extremely } thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng...
  • 천명

    [운명] { fate } thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều không...
  • 천문학

    천문학 [天文學] { astronomy } thiên văn học, { uranology } thiên văn học, ▷ 천문학자 { an astronomer } nhà thiên văn học, ㆍ...
  • 천민

    { the lowly } tầm thường, ti tiện, hèn mọn, khiêm tốn, nhún nhường, khiêm nhượng, { the humble } khiêm tốn, nhún nhường, khúm...
  • 천박

    천박 [淺薄] { shallowness } tính nông cạn, tính hời hợt, { superficiality } bề mặt, diện tích, bề ngoài, tính nông cạn, tính...
  • 천방지축

    { foolhardiness } sự liều lĩnh một cách dại dột; sự liều mạng một cách vô ích; sự điên rồ, [덤벙대어] { rashly } hấp...
  • 천변지이

    { a cataclysm } đại hồng thuỷ, (địa lý,địa chất) biến cố địa chất, tai biến, (chính trị) biến động lớn
  • 천복

    { benediction } lễ giáng phúc, lộc trời, ơn trời, câu kinh tụng trước bữa ăn
  • 천부

    천부 [天賦] { endowment } sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...), sự để vốn lại (cho vợ, con...
  • 천사

    천사 [天使] { an angel } thiên thần, thiên sứ, người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng,...
  • 천산갑

    천산갑 [穿山甲] 『動』 { a pangolin } (động vật học) con tê tê
  • 천상

    ▷ 천상의 [-儀] { a planetarium } cung thiên văn, mô hình vũ tr
  • 천상계

    { heaven } thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngọc hoàng, thượng đế, trời, ((thường) số nhiều) (văn học) bầu...
  • 천생

    { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ,...
  • 천세

    { a millennium } nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim, { perpetuity } tính chất vĩnh viễn, vật sở hữu vĩnh viễn; địa...
  • 천식

    (말의) { broken wind } bệnh thở hổn hển (ngựa), ▷ 천식 환자 { an asthmatic } (thuộc) bệnh hen, mắc bệnh hen, để chữa bệnh...
  • 천심

    2 [하늘 복판] { the zenith } (thiên văn học) thiên đỉnh, (nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top