Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

철도부설

(美) {railroading } việc kinh doanh ngành đường sắt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 철도선로

    (집합적) { trackage } sự kéo tàu, sự lai tàu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toàn bộ đường ray; hệ thống đường ray, ▷ 철도 선로공...
  • 철도여행

    (美) { railroading } việc kinh doanh ngành đường sắt
  • 철두철미

    철두철미 [徹頭徹尾]1 [철저함] { thoroughness } tính hoàn toàn, tính hoàn hảo, tính cẩn thận, tính kỹ lưỡng, tỉnh tỉ mỉ,...
  • 철마

    (口) { an iron horse } ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạp...)
  • 철매

    철매 [매연] { soot } bồ hóng, muội, nhọ nồi, phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi
  • 철면

    { a convexity } tính lồi, độ lồi
  • 철면피

    { brazen } 'breiznfeist/, bằng đồng thau; như đồng thau, lanh lảnh (giọng, tiếng kèn), trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày...
  • 철모

    철모 [鐵帽] { a helmet } mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...), mũ cát, (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp
  • 철물

    [쇠로 만든 기물] { ironware } đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt, { ironwork } nghề làm đồ sắt, đồ (bằng) sắt, bộ phận...
  • 철벅거리다

    철벅거리다 (물 등을) { splatter } kêu lộp độp, nói lắp bắp, nói lắp bắp khó hiểu, { paddle } cái giầm; cánh (guồng nước),...
  • 철벅철벅

    { dabbling } sự quan tâm hời hợt, his dabbling in philosophy, việc anh ta quan tâm hời hợt tới triết học, hiểu biết qua loa
  • 철봉

    2 (체조용의) { a horizontal bar } (thể dục,thể thao) xà ngang, { gallows } giá treo cổ, bị treo cổ, có bộ mặt đáng chém, trông...
  • 철빈

    { destitution } cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất (quyền), { indigence } sự nghèo khổ, sự...
  • 철삭

    철삭 [鐵索] { a cable } dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý...
  • 철산염

    철산염 [鐵酸鹽] 『化』 { ferrate } (hoá học) ferat
  • 철새

    { a bird of passage } người sống rày đây mai đó, a transient(체류 기간이 짧은 사람) ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn, tạm...
  • 철석

    2 [굳고 단단함] { adamant } kỉ cương, (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá, (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm, cứng rắn, rắn...
  • 철선

    an ironclad(철갑선) bọc sắt, cứng rắn, (sử học) tàu bọc sắt
  • 철썩거리다

    철썩거리다 { splash } sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ, (thông...
  • 철썩철썩

    철썩철썩 [파도 소리] { splashing } tiếng sóng vỗ, sự phun nước, sự dìm ướt, sự bắn tung toé, { dashing } rất nhanh, vùn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top