- Từ điển Hàn - Việt
철판
철판 [凸版] 『인쇄』 {letterpress } phần chữ (đối với phần tranh ảnh trong một cuốn sách)
▷ 철판 인쇄 {letterpress } phần chữ (đối với phần tranh ảnh trong một cuốn sách)
{sheet iron } sắt lá
[번철] {a griddle } vỉ (nướng bánh), (ngành mỏ) lưới sàng quặng, sằng (quặng) bằng lưới
▷ 철판공 [-工] {a plater } thợ mạ, công nhân bọc vỏ tàu, ngựa đua loại kém
▷ 철판 사진 {a ferrotype } ảnh in trên sắt, thuật in ảnh trên sắt
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
철폐
철폐 [撤] { abolition } sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, { removal } việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...),... -
철필
3 [새김칼] { a burin } dao khắc, dao trổ -
철형
철형 [凸形] { convexity } tính lồi, độ lồi, ㆍ 철형의 { convex } (toán học), (vật lý) lồi -
첨가
{ addition } (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm, { an appendix } ə'pendiksiz/, appendixes /ə'pendiksiz/,... -
첨단
{ a tip } đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều... -
첨벙
{ splosh } (thông tục) lượng nước đổ xuống, lượng nước hắt xuống, (từ lóng) tiền bạc, xìn -
첨예
{ sharp } sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói);... -
첨차
{ a bracket } (kiến trúc) côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm, (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác),... -
첨탑
첨탑 [尖塔] { a pinnacle } tháp nhọn (để trang trí mái nhà...), đỉnh núi cao nhọn, (nghĩa bóng) cực điểm; đỉnh cao nhất,... -
첩
{ a concubine } vợ lẽ, nàng hầu, gái bao, -첩 [帖] { an album } tập ảnh, quyển anbom
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemMap of the World
635 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((