Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

첨차

{a bracket } (kiến trúc) côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm, (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác), (quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu hoạch, gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc, xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng, (quân sự) bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 첨탑

    첨탑 [尖塔] { a pinnacle } tháp nhọn (để trang trí mái nhà...), đỉnh núi cao nhọn, (nghĩa bóng) cực điểm; đỉnh cao nhất,...
  • { a concubine } vợ lẽ, nàng hầu, gái bao, -첩 [帖] { an album } tập ảnh, quyển anbom
  • 첩경

    [쉽게] { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem) come,...
  • 첩모

    ▷ 첩모 난생증 『醫』 { trichiasis } sự mọc lông phía trong, (y học) chứng lông quặm
  • 첩보

    { intelligence } sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc, tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm...
  • 첩부

    첩부 [貼付] [발라서 붙임] { pasting } một trận đoàn nhừ tử; thất bại
  • 첫 { the first } thứ nhất, đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, trực tiếp, từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu, thoạt nhìn...
  • 첫걸음

    { a start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra đi, sự...
  • 첫낯

    { a stranger } người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài
  • 첫머리

    첫머리 { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi...
  • 첫밗

    첫밗 { the outset } sự bắt đầu, { the start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc...
  • 첫발

    [발족] { a start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra đi,...
  • 첫사랑

    calf love(어릴 때의) chuyện yêu đương trẻ con, buồng điện thoại
  • 첫새벽

    { daybreak } lúc tảng sáng, lúc rạng đông
  • 첫째

    첫째 { the first } thứ nhất, đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, trực tiếp, từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu, thoạt nhìn...
  • 첫출발

    첫출발 [-出發] { a start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành,...
  • 첫판

    { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt,...
  • 청각

    { audition } sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát),...
  • 청강자

    청강자 [聽講者] { an auditor } người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả, { a listener } người nghe, thính giả, (집합적)...
  • 청개구리

    { a hyla } nhái bén
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top