Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

체조

체조 [體操] {gymnastics } những hình thức của sự luyện tập được thực hiện để phát triển cơ bắp hoặc sự cân xứng hoặc để biểu lộ khả năng khéo léo; thể dục; sự rèn luyện thân thể


▷ 체조 선수 {a gymnast } vận động viên thể dục; huấn luyện viên thể dục; chuyên viên thể dục



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 체증

    체증 [滯症] [체하여 생긴 증세] { indigestion } (y học) chứng khó tiêu, tình trạng không tiêu hoá, sự không hiểu thấu, sự...
  • 체질

    { screening } sự chiếu một bộ phim (một chương trình ), [소질] { predisposition } tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên...
  • 체취

    { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
  • 체커

    체커1 checkers(▶ 단수 취급) cờ đam (gồm 24 quân cờ cho hai người chơi)
  • 체크

    체크1 [수표] { a check } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại;...
  • 체통

    { face } mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước, đối diện,...
  • 체포

    체포 [逮捕] (an) arrest sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, (pháp lý) sự hoãn thi hành, bắt giữ, làm...
  • 체험

    체험 [體驗] (an) experience kinh nghiệm, điều đã kinh qua, trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, (+ that, how) học được, tìm...
  • 체현

    체현 [體現] { embodiment } hiện thân, sự biểu hiện, { personification } sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện...
  • 체형

    2 [징역] { penal servitude } tội khổ sai, 체형 [體形] [몸의 생긴 모양] { a form } hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết...
  • 체화

    [팔다 남은 상품] { stock } kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, (tài chính) vốn; cổ phân, (thực vật học) thân chính, (thực vật...
  • 첼로

    { a cellist } người chơi viôlôngxen, người chơi xelô
  • 쳐다보다

    truy tìm, tìm kiếm.
  • 쳐들어가다

    쳐들어가다 { invade } xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, xâm phạm (quyền lợi...), tràn lan, toả khắp
  • 쳐버리다

    { remove } món ăn tiếp theo (sau một món khác), sự lên lớp, lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở anh), khoảng cách, sự...
  • 쳐부수다

    2 [격파하다] { defeat } sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...), (quân sự) sự thua trận, sự bại trận,...
  • 초가

    { a thatch } rạ, tranh, lá để lợp nhà ((như) thatching),(đùa cợt) tóc bờm xờm, lợp rạ, lợp tranh, lợp lá
  • 초감각적

    { supersensible } siêu cảm giác, { pretersensual } siêu cảm giác
  • 초강초강하다

    초강초강하다 { thin } mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt,...
  • 초개

    { rubbish } vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, (từ lóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top