Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

충격

Mục lục

충격 [衝擊] {an impact } sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm, tác động, ảnh hưởng, (+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm chặt vào, va mạnh vào, chạm mạnh vào, va mạnh, chạm mạnh, tác động mạnh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


{a shock } sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ, sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức), sự động đất, (y học) sốc, làm chướng tai gai mắt, làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm, cho điện giật (người nào), (y học) gây sốc, (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh, đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê,cốt stook), xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê,cốt stook), mớ tóc bù xù, chó xù


{an impulse } sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, (kỹ thuật) xung lực


{percussion } sự đánh (trống, kẻng); sự gõ (mõ); sự chạm vào (của cò súng), (y học) sự gõ (để chẩn đoán bệnh)
ㆍ 충격적인 {shocking } chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt, (thông tục) xấu không thể chịu được
ㆍ 충격적인 사건 {a shock } sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ, sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức), sự động đất, (y học) sốc, làm chướng tai gai mắt, làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm, cho điện giật (người nào), (y học) gây sốc, (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh, đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê,cốt stook), xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê,cốt stook), mớ tóc bù xù, chó xù


▷ 충격량 [-量] 『理』 {an impulse } sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, (kỹ thuật) xung lực



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 충근

    { faithfulness } lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực, tính chính xác, { devotion } sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận...
  • 충동적

    충동적 [衝動的] { impulsive } đẩy tới, đẩy mạnh, bốc đồng, thôi thúc, thúc đẩy, (kỹ thuật) xung
  • 충만

    충만 [充滿] { repletion } trạng thái đầy đủ, sự tràn đầy; sự đầy ứ, { fullness } sự đầy đủ, sự no đủ, sự đầy...
  • 충분

    { sufficient } đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền, số lượng đủ, { full } đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề,...
  • 충분히

    충분히 [充分-] (정도) { enough } đủ, đủ dùng, sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng, chịu thua, xin hàng, hỗn vừa...
  • 충비

    { completion } sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ, { perfection } sự hoàn thành, sự hoàn hảo,...
  • 충색

    { plug } nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...), (kỹ thuật) chốt, (điện học) cái phít, đầu ống, đầu vòi (để bắt vòi...
  • 충성

    충성 [忠誠] { loyalty } lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên, { allegiance } lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • 충성스럽다

    충성스럽다 [忠誠-] { loyal } trung thành, trung nghĩa, trung kiên, người trung nghĩa, người trung kiên, { faithful } trung thành,...
  • 충수

    ▷ 충수염 [-炎] { appendicitis } (y học) bệnh viêm ruột thừa, ▷ 충수 절제 수술 { appendectomy } (y học) thủ thuật cắt bỏ...
  • 충순

    충순 [忠順] { allegiance } lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bổn phận đối với vua, bổn phận đối với chính...
  • 충신

    { a loyalist } tôi trung, người trung thành, 충신 [忠信] { fidelity } lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính...
  • 충영

    충영 [蟲] { a gall } mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • 충원

    { recruit } lính mới, hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...), mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm,...
  • 충의

    { loyalty } lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên, { fidelity } lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính...
  • 충일

    충일 [充溢] [가득 차서 넘침] { overflow } sự tràn ra (nước), nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường...
  • 충재

    충재 [蟲災] { fly } con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng...
  • 충적

    ▷ 충적지 { an alluvion } sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...), nước lụt, bồi tích, đất bồi, phù sa, { alluvium } bồi...
  • 충절

    충절 [忠節] { loyalty } lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên, { allegiance } lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • 충족

    { sufficiency } sự đủ, sự đầy đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền, { adequacy } sự đủ, sự đầy đủ, sự tương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top