Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

취렴

Mục lục

취렴 [聚斂] [재물을 탐내 함부로 거둬들임] {exploitation } sự khai thác, sự khai khẩn, sự bóc lột, sự lợi dụng


{sweating } sự đổ mồ hôi, sự hàn thiếc, sự hấp hơi (làm mềm da)


{squeezing } sự ép; vắt


{exaction } sự tống (tiền...); số tiền tống, số tiền đòi hỏi, sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi quá quắt, sự sách nhiễu; sự bóp nặn (tiền của...), sưu cao thuế nặng


{overtaxation } sự đánh thuế quá nặng
ㆍ 취렴하다 {exploit } kỳ công; thành tích chói lọi[iks'plɔit], khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng


{overtax } đánh thuế quá nặng, bắt (ai) làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở (sức lực, của ai...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 취로

    { work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây...
  • 취리

    { usury } sự cho vay nặng l i, l i nặng ((thường) nghĩa bóng), { usury } sự cho vay nặng l i, l i nặng ((thường) nghĩa bóng), { a...
  • 취미

    취미 [趣味] (an) interest sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú, tầm quan trọng,...
  • 취사

    취사 [炊事] { cooking } sự nấu; cách nấu ăn, (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian, (집합적) { kitchen police } nhóm nấu ăn,...
  • 취산꽃차례

    { cyme } (thực vật học) xim (kiểu cụm hoa)
  • 취색

    { burnish } sự đánh bóng (đồ vàng bạc), nước bóng, { gloss } nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài;...
  • 취약

    취약 [脆弱·弱] { weakness } tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính...
  • 취업

    ▷ 취업 인구 { the working population } (econ) lực lượng lao động.+ là những người có khả năng và sẵn sàng lao động kể...
  • 취음

    취음 [取音] { transliteration } sự chuyển chữ, bản chuyển chữ
  • 취조

    취조 [取調] { investigation } sự điều tra nghiên cứu, { inquisition } sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...),...
  • 취주

    { a blow } cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho...
  • 취지

    취지 [趣旨] [생각] { an opinion } ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; (+ phủ định) sự đánh giá cao, { a view } sự...
  • 취지서

    취지서 [趣旨書] { a prospectus } prəs'pektəsiz/, giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng
  • 취직자리

    취직 자리 [就職-] { employment } sự dùng, sự thuê làm (công...), sự làm công, việc làm, { a position } vị trí, chỗ (của một...
  • 취침

    { retire } rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân...
  • 취태

    취태 [醉態] { drunkenness } sự say rượu, chứng nghiện rượu, { intoxication } sự say, tình trạng say, sự say sưa ((nghĩa bóng)),...
  • 취택

    취택 [取擇] { choice } sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được...
  • 취향

    취향 [趣向] [기호] { taste } vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ...
  • -측 [側] { the side } mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần...
  • 측도

    { gauge } máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top