Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

측정

Mục lục

측정 [測定] {measurement } sự đo lường; phép đo, kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...)


survey(토지의) sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu (tình hình...), cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình, quan sát, nhìn chung, xem xét, nghiên cứu, lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)


sounding(수심의) nghe kêu, kêu, rỗng (lời hứa, lối hành văn...), tiếng kêu, (y học) sự gõ để nghe bệnh, sự dò chiều sâu, (số nhiều) chỗ gần bờ (có thể dò chiều sâu được)


observation(관측) sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, (quân sự) sự quan sát, sự theo dõi, sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời
ㆍ 측정하다 {measure } sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức, tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo, phương sách, biện pháp, cách xử trí, (toán học) ước số, (âm nhạc); (thơ ca) nhịp, nhịp điệu, (địa lý,ddịa chất) lớp tâng, (từ cổ,nghĩa cổ) điệu nhảy, ăn miếng trả miếng, đo, đo lường, đo được, so với, đọ với; (nghĩa bóng) đọ sức với, liệu chừng, liệu, ((thường) : off, out) phân phối, phân ra, chia ra, (thơ ca) vượt, đi qua, ngã sóng soài, nhìn ai từ đầu đến chân


{survey } sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu (tình hình...), cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình, quan sát, nhìn chung, xem xét, nghiên cứu, lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)


{sound } khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic, hợp lý, yên giấc, ngon, đến nơi đến chốn, ra trò (trận đòn), vững chãi; có thể trả nợ được, ngon lành (ngủ), âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, ấn tượng (do âm thanh... gây ra), kêu, vang tiếng, kêu vang, nghe như, nghe có vẻ, làm cho kêu, thổi, đánh, gõ để kiểm tra (bánh xe lửa), (y học) gõ để nghe bệnh, đọc, báo, báo hiệu, (y học) cái thông, dò (đáy sông, đáy biển...), (y học) dò bằng ống thông, thăm dò (quyển khí...), (nghĩa bóng) thăm dò (tư tưởng, tình cảm...), lặn xuống đáy (cá voi...), eo biển, bong bóng cá


{gauge } máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người), (ngành in) lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song), (hàng hải) ((thường) gage) hướng đi (của tàu) so với chiều gió, đo, định cỡ, đo cỡ, làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách, đánh giá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 측지

    { a geodetic survey } (tech) sự thăm dò trắc địa, ▷ 측지학 { geodesy } khoa đo đạc
  • 측후

    { meteorology } khí tượng học
  • 츱츱하다

    츱츱하다 [염치가 없다] { shameless } không biết thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn, { dirty } bẩn thỉu, dơ...
  • -ta> khuẫn (thông tục) cám ơn, { a layer } người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng,...
  • 층계

    { a staircase } cầu thang, (kiến trúc) lồng cầu thang, { a stairway } cầu thang
  • 층계송

    층계송 [層階頌] 『가톨릭』 { gradual } dần dần, từ từ, từng bước một
  • 층대

    { a stairway } cầu thang, { a terrace } nền đất cao, chỗ đất đắp cao, (kiến trúc) mái bằng, sân thượng; sân hiên, dãy nhà,...
  • 층도리

    층도리 [層-] 『建』 { a girth } đai yên (ngựa), đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi, nịt đai yên (ngựa), đo vòng...
  • 층등

    층등 [層等] { a class } giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự), (không phải...
  • 층리

    층리 [層理] 『地質』 { stratification } (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, thớ tầng, { bedding } bộ đồ giường (chăn,...
  • 층샛돌

    층샛돌 [層-] 『鑛』 { a touchstone } đá thử vàng, tiêu chuẩn
  • 층생첩출

    { mushroom } nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn), (từ mỹ,nghĩa...
  • 층암절벽

    { a cliff } vách đá (nhô ra biển), (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh, { a precipice...
  • 층애

    층애 [層崖] 『地質』 { an escarpment } dốc đứng, vách đứng (núi đá), dốc đứng (ở) chân thành, (quân sự) sự đào đắp...
  • 층운

    -ti> (nhạc) nốt si (nốt thứ bảy trong thang âm sol,fa)
  • 층위

    { a horizon } chân trời, (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết, (địa lý,ddịa chất) tầng, (nghĩa bóng)...
  • 층적운

    층적운 [層積雲] 『氣象』 { a stratocumulus } mây tầng tích
  • 층층나무

    층층나무 [層層-] 『植』 { a dogwood } tree) /'dɔgtri:/, (thực vật học) cây sơn thù du
  • 층층다리

    { a staircase } cầu thang, (kiến trúc) lồng cầu thang
  • 층화

    층화 [層化] { stratification } (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, thớ tầng, ㆍ 층화하다 { stratify } xếp thành tầng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top