- Từ điển Hàn - Việt
침사
침사 [沈思] {contemplation } sự ngắm, sự thưởng ngoạn, sự trầm ngâm, sự lặng ngắm, sự dự tính, sự dự định, sự liệu trước, sự chờ đợi (một việc gì)
{meditation } sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng
{rumination } sự nhai lại, sự tư lự, sự trầm ngâm, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ
{contemplate } ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi (một việc gì), trầm ngâm
{meditate } (+ on, upon) ngẫm nghĩ, trầm ngâm, trù tính
{ponder } ((thường) + on, upon, over) suy nghĩ; cân nhắc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
침상
침상 [寢牀] { a couch } trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường)... -
침소
{ a bedroom } buồng ngủ -
침소봉대
침소봉대 [針小棒大] { exaggeration } sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá mức, sự làm to quá khổ,... -
침수
침수 [浸水] { inundation } sự tràn ngập, lụt; sự ngập nước, { submersion } sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước,... -
침술
침술 [鍼術] { acupuncture } (y học) thuật châm cứu, ▷ 침술사 { an acupuncturist } chuyên gia về khoa châm cứu -
침식
침식 [浸蝕] { erosion } sự xói mòn, sự ăn mòn, (특히 금속의) { corrosion } sự gặm mòn, { corrode } gặm mòn ((nghĩa đen) &... -
침실
침실 [寢室] { a bedroom } buồng ngủ -
침염
2 [감화] { influence } ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác... -
침엽수
{ a conifer } (thực vật học) cây loại tùng bách -
침울
침울 [沈鬱] { melancholy } sự u sầu, sự sầu muộn, u sầu, sầu muộn, { gloom } tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời),... -
침윤
침윤 [浸潤] (액체의) { permeation } sự thấm, sự thấm vào, sự thấm qua, { infiltration } sự rỉ qua; vật rỉ qua, (quân sự);... -
침의
침의 [鍼醫] { an acupuncturist } chuyên gia về khoa châm cứu -
침입
침입 [侵入] (타국에의) { an invasion } sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng... -
침쟁이
침쟁이 [鍼-] { an acupuncturist } chuyên gia về khoa châm cứu -
침적
침적 [沈積] { deposition } sự phế truất (vua...); sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng... -
침전
침전 [沈澱] { precipitation } sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất... -
침점
{ capture } sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, bắt giữ, bắt,... -
침주다
침주다 [鍼-] [침을 놓다] { acupuncture } (y học) thuật châm cứu -
침중
침중 [沈重]1 [침착] { composure } sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, { serenity } cảnh trời quang mây tạnh, cảnh sóng yên biển lặng,... -
침지
침지 [浸漬·沈漬] 『化』 { digestion } sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá, sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.