Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

카레

카레 {curry } bột ca ri, món ca ri, nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn), chải lông (cho ngựa), sang sưa (da thuộc), đánh đập, hành hạ (ai), nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xun xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ


{a curry } bột ca ri, món ca ri, nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn), chải lông (cho ngựa), sang sưa (da thuộc), đánh đập, hành hạ (ai), nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xun xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 카르보닐

    카르보닐 『化』 { carbonyl } (hoá học) cacbonila
  • 카르스트

    카르스트 『地』 { karst } vùng đá vôi, ㆍ 카르스트 지형의 { karstic } thuộc vùng đá vôi
  • 카리부

    카리부 『動』 { a caribou } như cariboo, như cariboo
  • 카리에스

    카리에스 『醫』 { caries } (y học) bệnh mục xương
  • 카메라맨

    (스틸 사진의) { a photographer } nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh, ㆍ 신문사의 카메라맨 { a press photographer } người chụp ảnh...
  • 카메오

    카메오 [돋을 새김 세공품] { a cameo } đồ trang sức đá chạm
  • 카멜레온

    카멜레온 『動』 { a chameleon } (động vật học) tắc kè hoa, người hay thay đổi ý kiến, người không kiên định, ▷ 카멜레온자리...
  • 카민

    카민 『化』 { carmine } chất đỏ son, màu đỏ son, đỏ son
  • 카바레

    카바레 { a cabaret } quán rượu pháp, trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm ở mỹ, anh) ((cũng) cabaret_show)
  • 카보이

    카보이 { carboy } bình lớn có vỏ bọc ngoài (để đựng axit...)
  • 카본

    카본 [탄소] { carbon } (hoá học) cacbon, giấy than; bản sao bằng giấy than, (điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa), (ngành...
  • 카비네판

    카비네판 [-判] 『寫』 7"×5" { size } kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, số, dụng cụ (để) đo ngọc, suất ăn, khẩu phần...
  • 카세인

    카세인 『化』 { casein } (hoá học) cazein
  • 카세트

    카세트 { a cassette } (tech) hộp (băng); máy ghi âm (loại) hộp băng, cátxét, cassette, ▷ 카세트 테이프 { a cassette tape } (tech)...
  • 카스트

    카스트 { a caste } đẳng cấp, chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp, tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội), mất...
  • 카약

    카약 { a kayak } xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của người et,ki,mô)
  • 카우보이

    카우보이 { a cowboy } người chăn bò ở miền tây nước mỹ; cao bồi, a cowboy movie, phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền...
  • 카운슬러

    카운슬러 { a counselor } như counsellor, (英) { a counsellor } người khuyên bảo, cố vấn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (pháp lý) luật sư
  • 카운슬링

    (英) { counselling } lời hướng dẫn
  • 카운터

    (호텔의) { the office } sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top