Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

카비네판

카비네판 [-判] 『寫』 7"×5" {size } kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, số, dụng cụ (để) đo ngọc, suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm,brít) ((cũng) sizing), (sử học) chuẩn mực cân đo, (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế, sắp xếp theo cỡ to nhỏ, đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm,brít), ước lượng cỡ của, (thông tục) đánh giá, hồ (để dán, để hồ vải...), phết hồ; hồ (quần áo)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 카세인

    카세인 『化』 { casein } (hoá học) cazein
  • 카세트

    카세트 { a cassette } (tech) hộp (băng); máy ghi âm (loại) hộp băng, cátxét, cassette, ▷ 카세트 테이프 { a cassette tape } (tech)...
  • 카스트

    카스트 { a caste } đẳng cấp, chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp, tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội), mất...
  • 카약

    카약 { a kayak } xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của người et,ki,mô)
  • 카우보이

    카우보이 { a cowboy } người chăn bò ở miền tây nước mỹ; cao bồi, a cowboy movie, phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền...
  • 카운슬러

    카운슬러 { a counselor } như counsellor, (英) { a counsellor } người khuyên bảo, cố vấn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (pháp lý) luật sư
  • 카운슬링

    (英) { counselling } lời hướng dẫn
  • 카운터

    (호텔의) { the office } sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ...
  • 카운터블로

    카운터블로 『권투』 { a counterblow } cú đánh trả, đòn giáng trả
  • 카운트다운

    카운트다운 (로켓 발사시 등의) { a countdown } (tech) đếm ngược
  • 카이로프랙틱

    카이로프랙틱 [척추 지압 요법] { chiropractic } sự chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương
  • 카키색

    카키색 [-色] { khaki } có màu kaki, vải kaki
  • 카타르

    카타르1 『醫』 { catarrh } (y học) chứng chảy, viêm chảy
  • 카타스트로프

    카타스트로프 { a catastrophe } tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn, kết thúc thê thảm; kết thúc của một vở bi kịch
  • 카탈로그

    카탈로그 { a catalog } cách viết khác : catalogue, (英) { a catalogue } bản liệt kê mục lục, kẻ thành mục lục, chia thành...
  • 카테고리

    카테고리 『哲』 { a category } hạng, loại, (triết học) phạm trù
  • 카투사

    { s } s, đường cong hình s; vật hình s
  • 카트리지

    카트리지 { a cartridge } đạn, vỏ đạn, đàu máy quay đĩa, cuộn phim chụp ảnh
  • 카페

    카페 { a cafe } tiệm cà phê, quán ăn, tiệm rượu, hộp đêm, cà phê
  • 카페인

    카페인 { caffeine } (dược học) cafêin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top