Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

칼금

칼금 {an incision } sự rạch; vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính nhạy bén


{a notch } vết khía hình V, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi, (thông tục) mức, mức độ, khía hình V, đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)


{a nick } nấc, khía, đúng lúc, cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao), cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống), bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...), đoán trúng (sự thật), gieo (súc sắc) trúng số to, (từ lóng) ăn cắp, xoáy, (nick in) chặn ngang (chạy đua), (nick with) giao phối (động vật)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 칼깃

    remiges> lông cánh (của chim), (집합적) { the pinion } (kỹ thuật) bánh răng nhỏ, pinbông, đầu cánh, chót cánh, (thơ ca) cánh,...
  • 칼데라

    칼데라 『地質』 { a caldera } (địa lý) hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđêra, ▷ 칼데라 호 { a crater lake } hồ miệng...
  • 칼라

    칼라1 『植』 { a calla } cũng calla lili, (thực vật) cây thủy vu
  • 칼럼

    칼럼 { a column } cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến), cột;...
  • 칼럼니스트

    칼럼니스트 { a columnist } người chuyên giữ một mục báo, nhà bình luận
  • 칼로멜

    칼로멜 『化』 { calomel } (hoá học) caloment
  • 칼륨

    칼륨 『化』 { potassium } (hoá học) kali
  • 칼리

    ▷ 칼리 암염 『鑛』 { sylvine } (khoáng chất) xinvin, { sylvite } cách viết khác : sylvinite
  • 칼리지

    칼리지 { a college } trường đại học, trường cao đẳng, ban; học viện, trường đại học nội trú, trường chuyên nghiệp,...
  • 칼리프

    칼리프 [이슬람 제국 주권자의 칭호] { a caliph } vua hồi, khalip
  • 칼립소

    칼립소 『樂』 { a calypso } bài ca về một đề tài nóng bỏng (thu hút sự quan tâm của nhiều người)
  • 칼뱅이즘

    칼뱅이즘 { calvinism } thuyết can,vin
  • 칼붙이

    칼붙이 { an edged tool } dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt, (집합적) { cutlery } nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo, dao kéo...
  • 칼슘

    칼슘 『化』 { calcium } (hoá học) canxi
  • 칼질

    칼질 { cutting } sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...),...
  • 칼집

    칼집 (검의) { a sheath } ʃi:ðz/, bao, vỏ (kiếm); ống, (sinh vật học) màng bọc, bao, vỏ, áo, kè đá, đạp đá, (주머니칼의)...
  • 캄보

    캄보 [소규모의 재즈 악단] { a combo } (tiếng lóng) ban nhạc jazz, ban khiêu vũ
  • 캄보디아

    { a kampuchean } người cămpuchia, tiếng cămpuchia, xem trên chỉ thuộc về, { khmer } người khơ,me, tiếng khơ,me, { kampuchean } người...
  • 캄브리아기

    { the cambrian } (địa lý,địa chất) (thuộc) cambri, (địa lý,địa chất) kỷ cambri, hệ cambri
  • 캉캉

    캉캉 [프랑스의 춤] (프) { the cancan } điệu nhảy căng,căng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top