- Từ điển Hàn - Việt
캐스터
캐스터 {a caster } thợ đúc, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) castor), bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...)
{a newscaster } người phát thanh bản tin ở đài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
캐스팅보트
(소수파가 쥐는) { the say } (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết... -
캐시미어
캐시미어 { cashmere } khăn san (bằng len) casơmia, len casơmia -
캐처
캐처 { a catcher } người bắt tóm, (thể dục,thể thao) người bắt bóng (bóng chày) -
캐치
캐치 { a catch } sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị... -
캐터펄트
캐터펄트 { a catapult } súng cao su, máy phóng máy bay (trên tàu sân bay), (sử học) máy lăng đá, bắn bằng súng cao su, phóng máy... -
캐피털
캐피털 { capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở,... -
캔버스
캔버스 (美) { canvas } vải bạt, lều; buồm (làm bằng vải bạt), vải căng để vẽ; bức vẽ -
캔슬
캔슬 (a) cancellation sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, (toán học) sự khử, sự ước lược, ㆍ... -
캔틸레버
캔틸레버 『建』 { cantilever } (kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn -
캘리코
캘리코 { calico } vải trúc bâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải in hoa -
캘린더
캘린더 [달력] { a calendar } lịch (ghi năm tháng), lịch công tác, (tôn giáo) danh sách các vị thánh, (pháp lý) danh sách những... -
캠
캠 { a cam } (kỹ thuật) cam -
캠퍼
캠퍼 『樂』 { camphor } long não -
캠퍼스
캠퍼스 { a campus } (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học), khu trường sở -
캠페인
캠페인 { a campaign } chiến dịch, cuộc vận động, đi chiến dịch, tham gia chiến dịch -
캠프
캠프 { a camp } trại, chỗ cắm trại, hạ trại, (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái,... -
캠핑
캠핑 { camping } sự cắm trại, ㆍ 캠핑 가다 go (out) camping / leave for camping </li></ul></li></ul>▷ 캠핑 시설... -
캡
캡1 [모자] { a cap } mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai,... -
캡션
캡션 [삽화·사진의 설명문] { a caption } đầu đề (một chương mục, một bài báo...), đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên... -
캡슐
캡슐 (약·인공 위성의) { a capsule } (thực vật học) quả nang, (giải phẫu) bao vỏ, (dược học) bao con nhộng, bao thiếc bịt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.