Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

컬처

컬처 (a) culture sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi, sự giáo dục, sự giáo hoá, văn hoá, văn minh, sự trồng trọt, sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...), sự cấy (vi khuẩn); số lượng vi khuẩn cấy; mẻ cấy vi khuẩn, cày cấy, trồng trọt, nuôi (tằm, ong...), cấy (vi khuẩn), tu dưỡng, trau dồi, giáo hoá, mở mang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 컬티베이터

    컬티베이터 { a cultivator } người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) culturist), (nông nghiệp) máy xới
  • 컴컴하다

    { wicked } xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, ác, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ (thú), độc, { treacherous } phản bội, phụ...
  • 컴파일러

    컴파일러 『컴퓨터』 { a compiler } người biên soạn, người sưu tập tài liệu
  • 컴퓨터

    máy điện toán,máy tính, bật máy điện toán: :컴퓨터를 켜다, làm việc bằng máy điện toán: :컴퓨터로 작업을...
  • 컴퓨토피아

    컴퓨토피아 { a computopia } (tech) điện toán không tưởng
  • 컴프레서

    컴프레서 『機』 { a compressor } (kỹ thuật) máy nén, máy ép
  • 컵 [우승배] { a cup } tách, chén, (thể dục,thể thao) cúp, giải, (thực vật học) đài (hoa), (y học) ống giác, rượu, vật...
  • 컷1 [작은 삽화] { a cut } sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm,...
  • 케냐

    ▷ 케냐 사람 { a kenyan } thuộc nước kenya ở Đông châu phi, người dân kenya, người có nguồn gốc kenya
  • 케른

    케른 [기념으로 쌓은 돌무더기] { a cairn } ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi hoặc để đánh dấu...
  • 케이블

    케이블 { a cable } dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức...
  • 케이스

    케이스1 [용기·그릇] { a case } trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc...
  • 케이슨

    케이슨 [잠함] { a caisson } hòm đạn dược, xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác), (kỹ thuật) thùng lặn (dùng...
  • 케이오

    케이오 { ko } (kng)(vtcủa knock,out) hạ đo ván (quyền anh), { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh...
  • 케이크

    케이크 (a) cake bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, vui liên hoan, cuộc truy hoan, bán chạy như tôm tươi, sống...
  • 케이폭

    케이폭 { kapok } bông gạo
  • 케이프

    케이프 { a cape } áo choàng không tay, mũi đất (nhô ra biển)
  • 케일

    케일 [양배추의 일종] { kale } (thực vật học) cải xoăn, canh cải, xúp cải; xúp rau, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền...
  • 케첩

    케첩 { ketchup } nước xốt cà chua nấm, { catsup } (như) ketchup
  • 케케묵다

    케케묵다 { antiquated } cổ, cổ xưa, cũ kỹ, không hợp thời, { old } già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top