Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

케이크

케이크 (a) cake bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, vui liên hoan, cuộc truy hoan, bán chạy như tôm tươi, sống sung túc, sống phong lưu, (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm, việc thú vị, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người, được cái nọ mất cái kia, đóng thành bánh, đóng bánh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 케이폭

    케이폭 { kapok } bông gạo
  • 케이프

    케이프 { a cape } áo choàng không tay, mũi đất (nhô ra biển)
  • 케일

    케일 [양배추의 일종] { kale } (thực vật học) cải xoăn, canh cải, xúp cải; xúp rau, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền...
  • 케첩

    케첩 { ketchup } nước xốt cà chua nấm, { catsup } (như) ketchup
  • 케케묵다

    케케묵다 { antiquated } cổ, cổ xưa, cũ kỹ, không hợp thời, { old } già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi,...
  • 켄타우루스자리

    켄타우루스자리 『天』 { the centaur } quái vật đầu người, mình ngựa, người ngựa (thần thoại hy lạp), (nghĩa bóng) người...
  • 켈로이드

    켈로이드 [조직의 종양] { a keloid } sẹo đầy, sẹo trâu
  • 켈트

    켈트 (사람) { a celt } người xen,tơ, ▷ 켈트어 { celtic } tiếng xen,tơ
  • 켕기다

    3 [팽팽하게 하다] { strain } sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng,...
  • 켜 { a layer } người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ (trứng),...
  • 켤레

    켤레1 『數』 { a conjugate } kết hợp, ghép đôi (vật), (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ), (toán học) liên hợp, (sinh vật học)...
  • 코감기

    { coryza } (y học) chứng sổ mũi
  • 코골다

    코골다 { snore } tiếng ngáy, ngáy, ㆍ 코고는 소리 { a snore } tiếng ngáy, ngáy, ㆍ 코고는 사람 { a snorer } người ngủ hay ngáy
  • 코끼리

    코끼리 { an elephant } (động vật học) con voi, khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm, (elephant) (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng cộng hoà, sắt vòm,...
  • 코냑

    코냑 [브랜디의 일종] { cognac } rượu cô,nhắc
  • 코너

    코너 [모퉁이·구석] { a corner } góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương,...
  • 코넷

    코넷 『樂』 { a cornet } (âm nhạc) kèn coonê, người thổi kèn coonê, bao giấy hình loa (đựng lạc rang...), khăn trùm của bá...
  • 코다

    코다 『樂』 { a coda } (âm nhạc) đoạn đuôi
  • 코담배

    코담배 { snuff } hoa đèn, gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tắt (đèn, nến), làm tiêu tan, (từ lóng) chết,...
  • 코드

    코드1 [줄] { a cord } dây thừng nhỏ, (giải phẫu) dây, đường sọc nối (ở vải), nhung kẻ, (số nhiều) quần nhung kẻ, (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top