Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

케른

케른 [기념으로 쌓은 돌무더기] {a cairn } ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi hoặc để đánh dấu lối đi), tán dương người nào sau khi chết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 케이블

    케이블 { a cable } dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức...
  • 케이스

    케이스1 [용기·그릇] { a case } trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc...
  • 케이슨

    케이슨 [잠함] { a caisson } hòm đạn dược, xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác), (kỹ thuật) thùng lặn (dùng...
  • 케이오

    케이오 { ko } (kng)(vtcủa knock,out) hạ đo ván (quyền anh), { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh...
  • 케이크

    케이크 (a) cake bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, vui liên hoan, cuộc truy hoan, bán chạy như tôm tươi, sống...
  • 케이폭

    케이폭 { kapok } bông gạo
  • 케이프

    케이프 { a cape } áo choàng không tay, mũi đất (nhô ra biển)
  • 케일

    케일 [양배추의 일종] { kale } (thực vật học) cải xoăn, canh cải, xúp cải; xúp rau, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền...
  • 케첩

    케첩 { ketchup } nước xốt cà chua nấm, { catsup } (như) ketchup
  • 케케묵다

    케케묵다 { antiquated } cổ, cổ xưa, cũ kỹ, không hợp thời, { old } già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi,...
  • 켄타우루스자리

    켄타우루스자리 『天』 { the centaur } quái vật đầu người, mình ngựa, người ngựa (thần thoại hy lạp), (nghĩa bóng) người...
  • 켈로이드

    켈로이드 [조직의 종양] { a keloid } sẹo đầy, sẹo trâu
  • 켈트

    켈트 (사람) { a celt } người xen,tơ, ▷ 켈트어 { celtic } tiếng xen,tơ
  • 켕기다

    3 [팽팽하게 하다] { strain } sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng,...
  • 켜 { a layer } người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ (trứng),...
  • 켤레

    켤레1 『數』 { a conjugate } kết hợp, ghép đôi (vật), (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ), (toán học) liên hợp, (sinh vật học)...
  • 코감기

    { coryza } (y học) chứng sổ mũi
  • 코골다

    코골다 { snore } tiếng ngáy, ngáy, ㆍ 코고는 소리 { a snore } tiếng ngáy, ngáy, ㆍ 코고는 사람 { a snorer } người ngủ hay ngáy
  • 코끼리

    코끼리 { an elephant } (động vật học) con voi, khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm, (elephant) (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng cộng hoà, sắt vòm,...
  • 코냑

    코냑 [브랜디의 일종] { cognac } rượu cô,nhắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top