Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

코감기

{coryza } (y học) chứng sổ mũi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 코골다

    코골다 { snore } tiếng ngáy, ngáy, ㆍ 코고는 소리 { a snore } tiếng ngáy, ngáy, ㆍ 코고는 사람 { a snorer } người ngủ hay ngáy
  • 코끼리

    코끼리 { an elephant } (động vật học) con voi, khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm, (elephant) (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng cộng hoà, sắt vòm,...
  • 코냑

    코냑 [브랜디의 일종] { cognac } rượu cô,nhắc
  • 코너

    코너 [모퉁이·구석] { a corner } góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương,...
  • 코넷

    코넷 『樂』 { a cornet } (âm nhạc) kèn coonê, người thổi kèn coonê, bao giấy hình loa (đựng lạc rang...), khăn trùm của bá...
  • 코다

    코다 『樂』 { a coda } (âm nhạc) đoạn đuôi
  • 코담배

    코담배 { snuff } hoa đèn, gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tắt (đèn, nến), làm tiêu tan, (từ lóng) chết,...
  • 코드

    코드1 [줄] { a cord } dây thừng nhỏ, (giải phẫu) dây, đường sọc nối (ở vải), nhung kẻ, (số nhiều) quần nhung kẻ, (nghĩa...
  • 코디네이터

    코디네이터 { a coordinator } (tech) điều hợp viên
  • 코란

    코란 『宗』 { the koran } kinh co,ran (đạo hồi), ㆍ 코란의 { koranic } (thuộc) kinh co,ran; trong kinh co,ran
  • 코러스

    코러스 『樂』 { a chorus } hợp xướng, đồng ca, cùng nói
  • 코르덴

    코르덴 { corduroy } nhung kẻ, (số nhiều) quần nhung kẻ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy)
  • 코르셋

    코르셋 { a corset } coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà)
  • 코맹맹이

    { a twang } tưng (tiếng búng dây đàn), (thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi, bật, búng (dây đàn), nói giọng mũi; đọc...
  • 코뮌

    코뮌 { a commune } xã, công xã, đàm luận; nói chuyện thân mật, gần gụi, thân thiết, cảm thông, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tôn...
  • 코뮤니스트

    코뮤니스트 { a communist } người cộng sản/,kɔmju'nistik/, cộng sản
  • 코미디

    코미디 { a comedy } kịch vui, hài kịch, thể kịch nói thông thường, thể kịch nói cổ hy,lạp (có nhiều trò hề và có tính...
  • 코미디언

    코미디언 { a comedian } diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui
  • 코믹하다

    { humorous } khôi hài, hài hước; hóm hỉnh, { funny } buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác, (thông tục) lời nói...
  • 코발트

    ▷ 코발트색 { cobalt } (hoá học) coban, thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top