Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

켜 {a layer } người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ (trứng), (số nhiều) dải lúa bị rạp, đầm nuôi trai, sắp từng lớp, sắp từng tầng, chiết cành, ngả, ngả rạp xuống (lúa)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 켤레

    켤레1 『數』 { a conjugate } kết hợp, ghép đôi (vật), (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ), (toán học) liên hợp, (sinh vật học)...
  • 코감기

    { coryza } (y học) chứng sổ mũi
  • 코골다

    코골다 { snore } tiếng ngáy, ngáy, ㆍ 코고는 소리 { a snore } tiếng ngáy, ngáy, ㆍ 코고는 사람 { a snorer } người ngủ hay ngáy
  • 코끼리

    코끼리 { an elephant } (động vật học) con voi, khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm, (elephant) (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng cộng hoà, sắt vòm,...
  • 코냑

    코냑 [브랜디의 일종] { cognac } rượu cô,nhắc
  • 코너

    코너 [모퉁이·구석] { a corner } góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương,...
  • 코넷

    코넷 『樂』 { a cornet } (âm nhạc) kèn coonê, người thổi kèn coonê, bao giấy hình loa (đựng lạc rang...), khăn trùm của bá...
  • 코다

    코다 『樂』 { a coda } (âm nhạc) đoạn đuôi
  • 코담배

    코담배 { snuff } hoa đèn, gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tắt (đèn, nến), làm tiêu tan, (từ lóng) chết,...
  • 코드

    코드1 [줄] { a cord } dây thừng nhỏ, (giải phẫu) dây, đường sọc nối (ở vải), nhung kẻ, (số nhiều) quần nhung kẻ, (nghĩa...
  • 코디네이터

    코디네이터 { a coordinator } (tech) điều hợp viên
  • 코란

    코란 『宗』 { the koran } kinh co,ran (đạo hồi), ㆍ 코란의 { koranic } (thuộc) kinh co,ran; trong kinh co,ran
  • 코러스

    코러스 『樂』 { a chorus } hợp xướng, đồng ca, cùng nói
  • 코르덴

    코르덴 { corduroy } nhung kẻ, (số nhiều) quần nhung kẻ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy)
  • 코르셋

    코르셋 { a corset } coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà)
  • 코맹맹이

    { a twang } tưng (tiếng búng dây đàn), (thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi, bật, búng (dây đàn), nói giọng mũi; đọc...
  • 코뮌

    코뮌 { a commune } xã, công xã, đàm luận; nói chuyện thân mật, gần gụi, thân thiết, cảm thông, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tôn...
  • 코뮤니스트

    코뮤니스트 { a communist } người cộng sản/,kɔmju'nistik/, cộng sản
  • 코미디

    코미디 { a comedy } kịch vui, hài kịch, thể kịch nói thông thường, thể kịch nói cổ hy,lạp (có nhiều trò hề và có tính...
  • 코미디언

    코미디언 { a comedian } diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top